Từ vựng N1 (451-500)

451 代用 だいよう Thay thế
452 打開 だかい Bước đột phá
453 達者 たっしゃ Khéo léo
454 達成 たっせい Thành tựu
455 たった Đơn thuần, không có gì nhiều hơn
456 尊い たっとい Quý, cao quý, thiêng liêng
457 貴い たっとい Quý, cao quý, thiêng liêng
458 尊ぶ たっとぶ Tôn vinh, kính trọng
459 絶つ たつ Cắt đứt, cắt bỏ, ngăn chặn
460 盾 たて Lá chắn, huy chương, cái khiên, lý do
461 建前 たてまえ Phương châm, nguyên tắc
462 奉る たてまつる Dâng, tặng, sùng bái, tôn kính
463 例え たとえ Ví dụ, mặc dù
464 仮令 たとえ Ví dụ, mặc dù
465 他動詞 たどうし Tha động từ
466 辿り着く たどりつく Tiếp cận
467 辿る たどる Theo, theo dõi
468 掌 たなごころ Lòng bàn tay
469 楽しむ たのしむ Thưởng thức
470 頼み たのみ Yêu cầu, ưu đãi, phụ thuộc
471 煙草 たばこ Thuốc lá
472 度々 たびたび Thường xuyên, liên tục
473 他方 たほう Mặc khác, hướng khác
474 多忙 たぼう Bận rộn, áp lực công việc
475 給う たまう Tiếp nhận
476 偶に たまに Thỉnh thoảng, đôi khi
477 堪らない たまらない Không thể chịu đựng nỗi
478 溜まり たまり Tích lũy, thu thập
479 賜る たまわる Cấp giấy phép, ban hành
480 例 ためし Ví dụ, minh họa
481 躊躇う ためらう Do dự, ngần ngại
482 保つ たもつ Giữ, duy trì
483 対辺 たいへん Đối diện
484 待望 たいぼう Chờ đợi
485 怠慢 たいまん Sơ xuất, bất cẩn, sự trì hoãn
486 対面 たいめん Phỏng vấn, cuộc họp
487 対立 たいりつ Đối đầu, đối lập, đối kháng
488 体力 たいりょく Thể lực
489 対話 たいわ Tương tác, cuộc trò chuyện, đối thoại
490 耐える たえる Chịu đựng
491 絶える たえる Bị tuyệt chủng
492 堪える たえる Chịu đựng, chống lại
493 高 たか Cao
494 高まる たかまる Tăng lên
495 焚火 たきび Lửa , cháy
496 沢山 たくさん Nhiều
497 逞しい たくましい Vạm vỡ, mạnh mẽ
498 巧み たくみ Kỹ năng
499 類 たぐい Loại
500 丈 たけ Chiều cao, dài, kích thước

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều