Từ vựng N1 (651-700)

651 宣教 せんきょう Sứ mệnh
652 宣言 せんげん Tuyên ngôn
653 先行 せんこう Đi đầu
654 選考 せんこう Lựa chọn
655 戦災 せんさい Thiệt hại chiến tranh
656 専修 せんしゅう Chuyên ngành
657 戦術 せんじゅつ Chiến thuật
658 潜水 せんすい Lặn
659 先先月 せんせんげつ Tháng trước đó
660 先先週 せんせんしゅう Tuần trước đó
661 先代 せんだい Thế hệ trước
662 青春 せいしゅん Thanh niên
663 聖書 せいしょ Kinh thánh
664 誠実 せいじつ Trung thành
665 成熟 せいじゅく Trưởng thành
666 清純 せいじゅん Ngây thơ
667 正常 せいじょう Bình thường
668 制する せいする Kiểm soát
669 整然 せいぜん Gọn gàng, ngăn nấp, trật tự
670 盛装 せいそう Trang phục phong phú
671 盛大 せいだい Long trọng, linh đình
672 清濁 せいだく Thiện và ác
673 制定 せいてい Ban hành
674 静的 せいてき Tĩnh
675 製鉄 せいてつ Sản xuất sắt
676 晴天 せいてん Thời tiết tốt
677 正当 せいとう Chính đáng, hợp pháp
678 成年 せいねん Phần lớn, người lớn tuổi
679 制服 せいふく Đồng phục
680 征服 せいふく Vượt qua
681 製法 せいほう Phương pháp sản xuất, công thức
682 精密 せいみつ Chính xác
683 声明 せいめい Báo cáo, công bố
684 姓名 せいめい Họ tên
685 制約 せいやく Hạn chế
686 生理 せいり Sinh lý học
687 勢力 せいりょく Sức mạnh, hiệu lực
688 整列 せいれつ Xep hang, chinh don
689 急かす せかす Voi vang
690 伜 せがれ Con trai tôi
691 責務 せきむ Trách nhiệm
692 天皇 すめらぎ Hoàng đế
693 刷り すり In ấn
694 剃る する Cạo râu
695 擦れ違い すれちがい Cơ hội gặp gỡ
696 すれ違う すれちがう Không đồng ý
697 擦れる すれる Ma sát
698 すんなり Thanh mảnh
699 図々しい ずうずうしい Người không biết liêm sĩ, trơ tráo
700 ずばり Thẳng thắn

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều