Từ vựng N2 (201-250)

201 お参り おまいり Đến
202 おまたせしました Xin lỗi vì đã để chờ đợi lâu
203 おまちください Vui lòng chờ
204 おまちどおさま Xin lỗi vì đã phải chờ đợi
205 おめでたい Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng
206 思い掛けない おもいがけない Bất ngờ ,giản dị
207 思い込む おもいこむ Nghĩ rằng ,cho rằng
208 思いっ切り おもいっきり Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình
209 思い付く おもいつく Nghĩ đến ,nhấn khi
210 重たい おもたい Nặng,lớn,nghiêm trọng
211 おやすみ Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi
212 おやつ Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều
213 親指 おやゆび Ngón tay cái
214 オルガン Cơ quan
215 卸す おろす Bán buôn
216 恩恵 おんけい Ân sủng ,lợi ích ,phước lành
217 温室 おんしつ Nhà kính
218 温泉 おんせん Suối nước nóng
219 温帯 おんたい Ôn đới
220 御中 おんちゅう Công ty
221 女の人 おんなのひと Phụ nữ
222 蚊 か Con muỗi
223 カーブ Đường cong bóng ,đường cong
224 貝 かい Con sò
225 開会 かいかい Khai mạc
226 会館 かいかん Hội trường ,cuộc họp
227 改札 かいさつ Kiểm tra vé
228 解散 かいさん Giải tán
229 海水浴 かいすいよく Tắm biển
230 回数 かいすう Số lần,tần số
231 回数券 かいすうけん Tập vé ,cuốn sổ vé
232 改正 かいせい Rà soát,sửa đổi,thay đổi
233 快晴 かいせい Thời tiết đẹp
234 解説 かいせつ Giải thích
235 改造 かいぞう Cải tạo
236 開通 かいつう Khia thông
237 回転 かいてん Xoay chuyển ,xoay vòng
238 解答 かいとう Giải đáp ,câu trả lời
239 回答 かいとう Trả lời,câu trả lời
240 外部 がいぶ Bên ngoài
241 解放 かいほう Giải phóng ,phát hành
242 開放 かいほう Sự mở cửa ,sự tự do hóa
243 海洋 かいよう Hải dương,biển
244 概論 がいろん Khái luận ,tóm tắt
245 帰す かえす Cho về,trả về
246 却って かえって Ngược lại
247 代える かえる Thay thế ,trao đổi
248 反る かえる Di chuyển ,đường cong
249 家屋 かおく Nhà ,xây dựng
250 係わる かかわる Liên quan

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều