Từ vựng tiếng Nhật: “Tên các loài sinh vật biển”

Từ vựng tiếng Nhật: “Tên các loài sinh vật biển”

イルカ  => Cá heo
サメ => Cá mập
クジラ  => Cá voi
タツノオトシゴ => Cá ngựa
魚(さかな) => Con cá
クラゲ => Con sứa
ヤリイカ => Con mực
ロブスター => Tôm hùm
エビ => Con tôm
タコ => Con bạch tuộc
アザラシ => Báo biển con
セイウチ => Con hải cẩu
イソギンチャク => Biển hải quỳ
カモメ => Chim hải âu
ウナギ => Con lươn
アサリ => Con sò
カキ => Con hàu
貝殻 (かいがら) => Vỏ hến , vỏ sò
ヒトデ => Hải tinh
珊瑚(さんご) => San hô

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều