TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TÌNH YÊU

설레다 rung động, xao xuyến
순결한 사랑 mối tình trong trắng
숫총각 chàng trai tân
애인 người yêu
헤어지다 chia tay
약혼하다 / 정혼하다 đính hôn
양다리를 걸치다 bắt cá hai tay
Sb (누구)에게 반하다 phải lòng ai
키스하다 hôn
연분을 맺다 kết duyên
연애상대 đối tượng yêu
연애편지 thư tình
엽색 sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui
옛사랑 mối tình xưa, người yêu cũ
운명 vận mệnh
이루어지지 않은 사랑 mối tình dở dang
이혼하다 ly hôn
인연 nhân duyên
인연을 끊다 cắt đứt nhân duyên
인연을 맺다 kết nhân duyên
인연이 깊다 nhân duyên sâu nặng
입술을 맞추다 hôn môi
자유연애 tự do yêu đương
전생의 인연 nhân duyên kiếp trước
질투하다 ghen tuông
짝사랑 / 외사랑 yêu đơn phương
참사랑 mối tình trong trắng, mối tình chân thật
첫사랑 mối tình đầu
치근거리다 tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận
프로포즈하다 cầu hôn, ngỏ lời
한 눈에 반하다 phải lòng từ cái nhìn đầu tiên
한결같이 사랑하다 yêu chung thủy, yêu trước sau như một
혼전동거 sống chung trước hôn nhân

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HÔN NHÂN

1결혼 lập gia đình
2 초혼 kết hôn lần đầu
3 재혼 tái hôn
4 기혼자 người đã lập gia đình
5 맞선 giới thiệu, coi mắt, ra mắt
6 미혼 độc thân
7 혼인 hôn nhân
8 혼수 hôn thú
9 혼례 hôn lễ
10 숫처녀 trinh nữ
11 숫총각 trai tân
12 노처녀 phụ nữ già, chưa có chồng
13 노총각 đàn ông già chưa vợ
14 처녀 thiếu nữ
15 결혼 기념일 ngày kỷ niệm kết hôn
16 결혼반지 nhẫn kết hôn
17 결혼식 lễ kết hôn
18 궁합 cung hợp
19 금실 chỉ vàng, sợi tơ hồng (chỉ duyên vợ chồng)
20 시댁 nhà chồng
21 시집 가다 lấy chồng
22 장가 가다 lấy vợ
23 신랑 chú rể
24 신부 cô dâu
25 신방 phòng tân hôn
26 신혼 tân hôn
27 신혼부부 vợ chồng mới cưới
28 신혼여행 du lịch tân hôn
29 애정 ái tình, tình cảm
30 약혼 hứa hôn, đính hôn
31 약혼녀 phụ nữ đã đính hôn
32 약혼반지 nhẫn đính hôn
33 약혼식 lễ đính hôn
34 연애하다 yêu đương, hẹn hò
35 혼인신고 đăng ký kết hôn
36 혼담 nói chuyện hôn nhân
37 하객 khách mừng
38 예물 lễ vật
39 웨딩드레스 áo cưới
40 총의금 tiền chúc mừng
41 전통혼례 hôn lễ truyền thống
42 청혼하다 cầu hôn
43 청첩장 thiệp mời
44 처가살이 cuộc sống ở nhờ nhà vợ
45 중매쟁이 người làm mai
46 중매결혼 hôn nhân do môi giới
47 중매 môi giới
48 주례 chủ lễ
49 폐백 lễ dâng lễ vật và lạy cha mẹ
50 일부일체제 chế độ một chồng một vợ
51 부부생활 sinh hoạt vợ chồng
52 배우자 bạn đời
53 분가 sống riêng
54 바람 피우다 ngoại tình
55 성생활 sinh hoạt tình dục
56 출산하다/낳다/분만하다/해산 sinh đẻ
57 순산 sinh đẻ thuận lợi
58 자연분만 sinh tự nhiên
59 인공분만 sinh đẻ nhân tạo
60 인공수정 thụ tinh nhân tạo
61 자공 tử cung
62 임신 có mang
63 피임약 thuốc tránh thai
64 피임 tránh thai
65 탯줄 dây rốn
66 태아 bào thai, thai nhi
67 태기 thai kỳ, tuổi của thai nhi
68 잉꼬부부 vợ chồng rất yêu thương nhau
69 입덧 nghén
70 득남하다 sinh con trai
71 득녀하다 sinh con gái

Nguồn tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều