[Từ vựng tiếng Nhật] – 1500 từ vựng thường gặp nhất

できる có thể
〜について về
trên
受け入れる chấp nhận
事故 tai nạn
同伴する đi kèm
アクション hành động
俳優 diễn viên
実際に thực sự
加える cộng, thêm
住所 địa chỉ
形容詞 tính từ
副詞 trạng từ
広告宣伝 quảng cáo
恐れる sợ
アフリカ Phi châu
〜の後 sau
午後 chiều
後ほど sau đó
また lại, một lần nữa
〜に対して chống lại
同意する đồng ý
空気 không khí
飛行機 máy bay
空港 phi trường
全て tất cả
アレルギー dị ứng
許す、許容する cho phép
cho phép
ほとんど hầu như
hầu như
独りで một mình
既に rồi
大丈夫 được
また cũng
いつも luôn luôn
アメリカ Mỹ
アメリカ人 người Mỹ
そして
怒る giận dữ
動物 thú vật
うるさい、邪魔な quấy rầy
別の một…khác
答え trả lời
答える câu trả lời
南極 Nam cực
抗生物質 kháng sinh
誰か bất cứ ai
何か bất cứ cái gì
いつでも bất cứ lúc nào
アパート căn hộ
現れる xuất hiện
前菜 món khai vị
りんご táo
アポ、約束 buổi hẹn
アプローチ tiếp cận
およそ xấp xỉ
xấp xỉ
4月 tháng tư
~は(複数)
cánh tay
着く,到着する tới
アート,美術 nghệ thuật
アジア Á châu
頼む、聞く hỏi
手伝う trợ giúp
〜で tại
参加する tham dự
8月 tháng tám
おば dì, cô
dì, cô
オーストラリア Úc châu
通り đại lộ
赤ん坊,赤ちゃん
後ろ trở lại
背中 lưng
バックパック ba lô
悪い dở
悪いこと tệ
ひどく một cách tệ
かばん bao, túi
ボール trái banh
バナナ chuối
銀行 ngân hàng
バー quầy bán rượu
かご、バスケット rổ
バスケ,バスケットボール bóng rổ
入浴する tắm
お手洗い phòng tắm
電池,バッテリー pin
~である
砂浜,ビーチ bãi biển
đậu
あごひげ râu quai nón
美しい đẹp
đẹp
〜ので bởi vì
なる bởi vì
trở nên
trở nên
ベッド giường
寝室,ベッドルーム phòng ngủ
牛肉,ビーフ thịt bò
ビール bia
〜の前 trước
始まる bắt đầu
初心者 người bắt đầu
後ろ phía sau
信じる tin
dưới
ベルト,バンド thắt lưng
〜のそばに bên cạnh
最善、ベスト tốt nhất
賭ける đánh cuộc
よりよい tốt hơn
giữa
自転車 xe đạp
大きい lớn
お勘定 hóa đơn
chim
誕生日 sinh nhật
かむ cắn
黒、ブラック đen
毛布 chăn
盲目
血液 máu
ブラウス áo cánh
青,ブルー xanh dương
ボート,船 thuyền
thân thể
sách
借りる mượn
上司,ボス、親分 chủ
ボストン Boston
両方 cả hai
びん chai
ボール bát, tô
hộp
男の子 cậu con trai
彼、彼氏、ボーイフレンド bạn trai
ブレスレット vòng tay
脳,頭脳 óc
パン bánh mì
壊す làm vỡ
朝食、朝ご飯 điểm tâm
息をする thở
cầu
持って来る mang
イギリス Britian
「壊れる」の過去形 đã làm vỡ
「壊れる」の過去完了形 đã bị vỡ
壊れた đã bị vỡ
兄弟 anh, em trai
茶色,ブラウン nâu
ブラシ,刷毛 chải
バケツ thùng, xô
仏教徒 Phật tử
建てる xây
ビル tòa nhà
燃える đốt cháy
バス xe buýt
忙しい bận rộn
しかし、でも nhưng
バター
買う mua
〜によって bởi
キャベツ cải bắp
カフェ quán ăn
ケーキ bánh ngọt
計算機、電卓 máy tính bỏ túi
カリフォルニア California
呼ぶ、言う、電話をかける gọi
「来る」の過去形 đã tới
カメラ máy ảnh
できる có thể
カナダ Nước Ca Na Đa
カナダ人 người Ca Na Đa
取り消す,キャンセルする hủy
ung thư
ろうそく、キャンドル nến
飴,キャンディ kẹo
首都 thủ đô
xe hơi
トランプ thẻ
世話をする、思いやる sự quan tâm
注意深い cẩn thận
注意深く một cách cẩn thận
絨毯,カーペット thảm
運ぶ mang
現金,キャシュ tiền mặt
カセットテープ cát xét
mèo
捕まえる bắt
CD dĩa cd
中央 trung tâm
センチメートル xăng ti mét
セント xu
確かに dĩ nhiên
椅子 ghế
機会,チャンス cơ hội
変える thay đổi
変化 sự thay đổi
チャンネル kênh
登場人物、特質 tính tình
安い rẻ
チェック,お勘定 phiếu tính tiền
調べる kiểm tra
チーズ phó mát
シカゴ Chicago
子ども đứa trẻ
子ども達 những đứa trẻ
中国 Trung Hoa
チョコレート sô cô la
選ぶ chọn
お箸 đũa
キリスト教信者 tín đồ Thiên Chúa giáo
クリスマス Giáng sinh
教会 nhà thờ
円、サークル vòng tròn
thành phố
クラス,授業 lớp học
きれいな sạch
掃除する lau chùi
登る leo
時計 đồng hồ
近い đóng
閉まった đã đóng
洋服 quần áo
曇り、曇った có mây
クラブ câu lạc bộ
コート áo choàng
コーヒー cà phê
冷たい lạnh
寒い lạnh
大学 đại học
màu
くし lược
来る tới
慰める sự an nhàn
快適な tiện nghi, thoải mái
共通の chung
会社 công ty
苦情,文句 khiếu nại
完成する,完了する đầy đủ
複雑な phức tạp
コンピューター máy vi tính
確認する xác nhận
混乱した bối rối
sự chúc mừng
おめでとう xin chúc mừng!
考慮する xem xét
器、容器 thùng chứa
大陸 lục địa
便利な tiện lợi
料理する đầu bếp
料理人、シェフ nấu ăn
〜枚、〜部 sao, chép
コピーする bản sao
sự sao chép
コード dây
トウモロコシ ngô, bắp
正しい đúng
経費、コスト giá
綿、コットン bông
trường kỷ
咳をする ho
「できる」の過去形 có thể
数える đếm
đất nước
コース khóa học
表紙、カバー che, bao bọc
bò cái
同僚 đồng nghiệp
ぶつかる đâm, đụng
創造する,創る tạo ra
民衆、人垣 đám đông
泣く khóc
コップ tách
慣習 phong tục
税関 mối hàng
客、お客さん khách hàng
切る cắt
お父さん、パパ bố
踊る,ダンスする khiêu vũ
危ない,危険な nguy hiểm
暗い tối
デート ngày tháng
con gái
日にち ngày
死んだ chết
12月 tháng mười hai
決める quyết định
深い sâu
確かに dứt khoát
〜度 độ
消す、削除する xóa
美味しい ngon
配達する giao hàng
歯医者、歯科医 nha sĩ
臭い消し、デオドラント chất khử mùi
デザート món tráng miệng
発達する phát triển
辞書 từ điển
した đã làm
đã làm
違う khác
難しい khó
夕食、晩ご飯 bữa tối
汚い bẩn, dơ
がっかりする、落胆する làm thất vọng
割引、ディスカウント sự giảm giá
邪魔する、妨害する quấy rối
分ける chia
離婚する ly dị
する làm
医者、お医者さん bác sĩ
chó
ドル đô la
「する」の過去完了形 đã làm
ドア cửa
xuống
ダウンロード tải xuống
階下 dưới lầu
ダウンタウン、中心街 phố
薬、ドラッグ、麻薬 lôi, kéo
描く vẽ
夢を見る giấc mơ
ドレス váy đầm
洋服を着る mặc
飲む uống
ドライブ dồn, xua
運転する lái xe
「飲む」の過去完了形 say rượu
乾いた khô
乾く xấy khô
乾燥機 máy xấy
あひる vịt
〜の間,〜中 trong lúc
tai
さっき sớm hơn
早い sớm
イヤリング hoa tai
đông
簡単な、易しい dễ
食べる ăn
努力 nỗ lực
trứng
電動の (thuộc về) điện
電気 điện
エレベーター thang máy
eメール thư điện tử
恥をかく lúng túng
大使館 đại sứ quán
雇用者 nhân viên
空っぽな trống rỗng
充分 đủ
入る đi vào
入り口 lối vào
封筒 phong bì
平等 bằng
ヨーロッパ Âu châu
buổi tối
mỗi
mọi người
毎日 mỗi ngày
全て何でも mọi thứ
例えば thí dụ
非常に優れた、卓越した xuất sắc
〜以外 ngoại trừ
言い訳、口実 lời xin lỗi
運動 bài tập
出口 lối ra
高い đắt
専門者、熟練者、エキスパート chuyên gia
説明する giải thích
非常に cực kỳ
mắt
mặt
事実 sự thật
工場 xưởng
にせもの giả mạo
偽造する đồ giả mạo
落ちる rơi
偽りの、間違った giả
家族 gia đình
有名な nổi tiếng
遠い xa
農場、農園 nông trại
ファッション thời trang
太った béo
お父さん、父,父親 cha
ファックス bản phắc
2月 tháng hai
餌をやる cho ăn
感じる cảm thấy
sốt
野原、分野 cánh đồng
けんか chiến đấu
見つける、探す tìm thấy
手の指 ngón tay
終わり kết thúc
終わる sự kết thúc
完成した đã kết thúc
火事、火 lửa
釣りをする câu cá
ふさわしい vừa
直す、修理する sửa
lá cờ
平らな phẳng
フライト chuyến bay
sàn nhà
hoa
流暢な、ぺらぺら trôi chảy
飛ぶ bay
sương mù
食べ物,食料 thức ăn
だます người ngu
bàn chân
cuối
〜のために cho
外国の、見知らぬ nước ngoài
外国人 người nước ngoài
忘れる quên
フォーク nĩa
転送する phía trước
find見つけるの過去形 đã tìm thấy
フランス Nước Pháp
自由な rảnh
自由にする tự do
余暇、自由な時間、フリータイム thời gian rảnh
金曜日 thứ sáu
フライにした đã chiên
友だち、友人 bạn
〜から từ
phía trước
果物、フルーツ trái cây
はえ chiên
いっぱい đầy
おかしい、おもしろい khôi hài
未来、将来 tương lai
ゲーム trò chơi
ごみ rác
thùng rác
vườn
ガス xăng
一般的に chung
ドイツ nước Đức
得る、手に入れる lấy
贈り物、ギフト món quà
女の子 cô gái
ガールフレンド、彼女 bạn gái
上げる、与える cho
嬉しい vui lòng
ガラス cái ly
thủy tinh
手袋 găng tay
行く đi
ゴール mục tiêu
山羊 con dê
金,ゴールド vàng
ゴルフ môn đánh gôn
良い tốt
さようなら tạm biệt
政府 chính phủ
成績、グレード mức, độ
卒業する tốt nghiệp
おじいさん,祖父 ông nội
ông ngoại
おばあさん、祖母 bà nội
bà ngoại
cỏ
感謝する biết ơn
灰色、グレー xám
緑、グリーン xanh lục
地上、グラウンド mặt đất
グループ nhóm
育つ、成長する mọc
保証する bảo đảm
お客さん、ゲスト khách mời
ガム kẹo cao su
銃、ガン súng
体育館、ジム phòng tập thể dục
髪の毛 tóc
lông
ハム thịt giăm bông
ハンバーガー thịt băm viên
bàn tay
幸せな hạnh phúc
vui
持っている
帽子(つばの広い)
持っている
anh ta
đầu
頭痛 nhức đầu
ヘッドホーン ống nghe
聞こえる nghe
心臓、ハート tim
熱、ヒート sức nóng
重い nặng
高さ、身長 chiều cao
こんにちは chào
助ける、手伝う sự giúp đỡ
助け sự giúp đỡ
助け、手伝い giúp đỡ
ここ ở đây
彼女の của cô ta
彼女自身 chính cô ta
高い cao
ハイウエイ xa lộ
ハイキングする đi bộ đường dài
đồi
彼自身 chính anh ta
彼の của anh ta
歴史 lịch sử
打つ đánh,
趣味 thú vui
持つ、握る nắm, giữ
穴、ホール lỗ
休日、祝日 ngày nghỉ
家、家庭 nhà
宿題 bài tập về nhà
望む hy vọng
ngựa
病院 bệnh viện
熱い nóng
ホテル khách sạn
時間 giờ, tiếng
nhà
どうやって thế nào?
抱擁、抱きしめる ôm
お腹がすく đói
傷つく đau
làm đau
傷ついた chỗ đau
làm đau
主人 chồng
私、僕 tôi
氷、アイス nước đá
考え、案、アイディア ý tưởng
もし nếu
創造する tưởng tượng
直ぐに、即刻 ngay lập tức
移民局 di trú
大切な、重要な quan trọng
不可能 không thể
印象的 gây ấn tượng
インチ (đơn vị đo chiều dài) insơ
含める gồm
個別、個人 cá nhân
情報 thông tin
中、内側 bên trong
不眠症 chứng mất ngủ
保険 bảo hiểm
興味がある、おもしろい thú vị
インターネット internet
妨害する、邪魔する chặn ngang
紹介する giới thiệu
発明する phát minh
アイロン sắt
~は(単数)
hòn đảo
それ
牢屋、牢獄 nhà tù
1月 tháng giêng
日本 Nhật
日本人 người Nhật
日本語 (thuộc) Nhật
ジーンズ quần gin
ユダヤ人 Do thái
仕事 việc làm
冗談 chuyện đùa
7月 tháng bảy
ジャンプする、飛ぶ、跳躍する nhảy
6月 tháng sáu
ちょうど chỉ
保つ、キープする giữ
chìa khóa
鍵(複数形) những chìa khóa
殺す giết
キロ
キロメーター cây số
王様 vua
キス、口づけ hôn
キスをする、接吻する nụ hôn
台所、キッチン bếp
ナイフ dao
知っている、知る biết
知っているもの biết
欠ける thiếu
hồ
ランプ đèn
言語、言葉 ngôn ngữ
ラップトップ máy tính xách tay
大き、巨大な rộng
続く cuối cùng
遅い muộn
後で sau
笑う cười
コインランンドリー tiệm cho thuê máy giặt
法律 luật
弁護士 luật sư
横たえる đặt
怠け者 lười
学ぶ、学習する học
da thuộc
rời, ra đi
去る、立ち去る sự cho phép
đã ra đi
chân
貸す cho mượn
〜より少ない ít hơn
させる cho thuê
させてやる cho phép
文字、手紙 lá thư
記入する mẫu tự
図書館 thư viện
許可証、ライセンス giấy phép
nằm
嘘をつく nói dối
横たわる lời nói dối
生活、人生 đời sống
軽い đèn
ánh sáng
明るい thắp sáng
好きな thích
聞く nghe
ゴミを捨てる lít
小さい、少ない nhỏ
リットル ít
生きる sống
鍵をかける khóa
長い dài
見る nhìn
亡くす thua
mất
亡くすの過去形 đã mất
ローション nước thơm
たくさん、多くの nhiều
大きく to tiếng hơn
愛する yêu
低い thấp
may mắn
荷物 hành lý
昼食、昼ご飯、ランチ bữa trưa
雑誌 tạp chí
郵便 thư tín
専攻 chuyên đề
大多数、マジョリティ đa số
作る làm
~製 kiểu
構造、構成 trang điểm
雄、男性 nam
モール、商店街 khu mua sắm
男の人 đàn ông
うまく取り扱う quản lý
マネージャー giám đốc
多くの、たくさんの nhiều
地図 bản đồ
3月 tháng ba
市場、マーケット chợ
結婚 cưới
結婚する gả
合わせる diêm
数学 toán
事柄、問題 vấn đề
5月 tháng năm
たぶん、おそらく có lẽ
tôi
意地悪な có nghĩa
thịt
dược phẩm
会う gặp
ミーティング、会合、打ち合わせ buổi họp
メニュー thực đơn
金属 kim loại
メーター mét
メキシコ人 người Mễ
メキシコ Mễ
マイク micrô
電子レンジ lò vi ba
真ん中 giữa
~かもしれない có thể
マイル dặm
牛乳、ミルク sữa
tâm trí
私のもの của tôi
phút
gương
〜さん
間違い lỗi
〜サン(男性の敬称) ông
近代的な、モダンな hiện đại
月曜日 thứ hai
お金 tiền
月(がつ) tháng
月(つき) mặt trăng
もっと hơn
sáng
ほとんど、大半 phần lớn
お母さん,母,母親 mẹ
オートバイ,バイク xe gắn máy
núi
miệng
動き di chuyển
動く sự di chuyển
映画 phim
〜さん(女性の敬称)
たくさん、多くの nhiều
筋肉 bắp thịt
美術館 bảo tàng viện
音楽 nhạc
モスラム教 tín đồ Hồi giáo
〜ねばならない phải
私の của tôi
私自身 chính tôi
名前 tên
ナプキン khăn ăn
狭い hẹp
自然な tự nhiên
近い gần
近くの gần đây
必要な cần thiết
cổ
ネックレス chuỗi hạt
必要 cần
近所 láng giềng
決して〜ない không bao giờ
新しい mới
新聞 nhật báo
kế tiếp
優しい dễ thương
đêm
夜間 thời gian ban đêm
いいえ không
誰も〜ない không ai
tiếng ồn
騒がしい,うるさい ồn ào
何も〜ない không ai, không cái nào
禁煙 không hút thuốc
正常な bình thường
bắc
mũi
ない、~でない không
メモ ghi chú
ノート vở
何も không cái gì
気付く chú ý
名詞 danh từ
11月 tháng mười một
bây giờ
今、現在 hiện tại
số
物体 vật
使用中 bị chiếm
海、海洋 đại dương
10月 tháng mười
悪臭 mùi
~の của
事務所、オフィス văn phòng
よく、たびたび thường
dầu
よろしい、はい được
tốt
古い、年老いた già
~の上に trên
一度 một lần
唯一の chỉ
開ける mở
機会 cơ hội
反対 điều trái lại
反対の đối diện
~か~ hay là
オレンジ cam
màu cam
順序 trật tự
普通の thông thường
普通の人 điều thông thường
最初の nguyên thủy
孤児 trẻ mồ côi
もう一方の、他の khác
もう一方の人 vật khác
私たちの của chúng tôi
私たちのもの của chúng tôi
我々自身 chính chúng tôi
戸外、アウトドア ngoài trời
出口、排出口 lối ra
外側 bên ngoài
~の上に trên
包み gói
ページ trang
苦痛、痛み đau
塗料 sơn
ペンキを塗る vẽ
絵を描くこと bức họa
平なべ chảo
ズボン quần
giấy
両親 cha mẹ
駐車する đậu xe
公園 công viên
部分 phần
参加する tham dự
パーティー bữa tiệc
パスポート thông hành
パスワード khẩu lệnh
模範、原型、柄、傾向 mẫu
支払う trả tiền
ペン bút mực
鉛筆 bút chì
人々 người
コショウ、唐辛子 hạt tiêu
~につき、~ごとに mỗi
おそらく、ひょっとしたら có lẽ
人、人間 người
薬局 nhà thuốc
電話 điện thoại
写真 ảnh
一つ miếng
ブタ lợn
gối
場所 nơi
計画、プラン kế hoạch
植物 cây
đĩa
遊ぶ chơi
sự chơi đùa
vở kịch
trận đấu
楽しませる dễ chịu
喜ばせる làm ơn
警察 cảnh sát
貧しい nghèo
đáng thương
人気のある phổ biến
bình dân
豚肉 thịt lợn
位置 vị trí
可能な có thể
たぶん、ひょっとすると có thể
はがき bưu thiếp
ポンド đồng bảng Anh
力、能力 sức lực
実行 thực hành
用意する chuẩn bị
居合わせる hiện tại
大統領、社長 tổng thống
押す nhấn
ふりをする giả bộ
きれいな đẹp
前の、以前の trước
価格 giá tiền
たぶん có thể
問題 vấn đề
製造する sản xuất
進行 tiến bộ
~を発音する phát âm
発音 phát âm
保護する、守る bảo vệ
tỉnh
心理学 tâm lý
引く kéo
財布、ハンドバッグ
押す đẩy
置く、のせる đặt
phẩm chất
質問 câu hỏi
早い nhanh
早く nhanh
静かな yên lặng
ラジオ ra đi ô
mưa
雨が降る cơn mưa
かみそり dao cạo
読む đọc
読書 sự đọc
readの過去完了 đã đọc
実際は、本当は thực sự
領収書、レシート biên nhận
受け取る nhận
ついこの間、先ごろ gần đây
推奨する đề nghị
記録 kỷ lục
赤い đỏ
冷蔵庫 tủ lạnh
後悔する tiếc
宗教 tôn giáo
~を覚えている nhớ
気づかせる nhắc
使用料、賃貸料 thuê
修理する sửa
繰り返す nhắc lại
取り替える thay thế
返事をする trả lời
研究 nghiên cứu
取っておく dự trữ
休息 nghỉ
休む phần còn lại
飲食店、レストラン nhà hàng
戻る trở lại
戻ること trả lại
返送用の、帰路の sự trở về
逆にする、反対にする đảo, nghịch
再調査、復習 ôn
改訂する duyệt lại
米、飯 gạo
裕福な、豊かな giàu
bên phải
正しい đúng
nhẫn
sông
道路、道 con đường
đá
部屋 phòng
縄、ロープ dây thừng
丸い tròn
規則、ルール luật
走る chạy
走ること sự chạy
ロシア nước Nga
ロシアの người Nga
ロシア人、ロシア語 tiếng Nga
悲しい buồn
tồi tệ
安全な an toàn
サラダ rau sống
muối
同じ cũng như vậy
cát
サンドイッチ bánh xăng uých
土曜日 thứ bảy
救う cứu
言う nói
スカーフ khăn quàng cổ
予定 thời biểu
学校 trường
科学者 nhà khoa học
はさみ cái kéo
しかる trách mắng
得点 điểm số
悲鳴を上げる、叫ぶ thét
海産食品、シーフード hải sản
季節 mùa
座席、席 chỗ ngồi
第二の、二番目の thứ nhì
秘密の bí mật
見る thấy
~のように思われる、見える dường như
売る bán
発送する、届ける gửi
phái đi
câu
引き離す、分ける riêng rẽ
9月 tháng chín
まじめな、本気の nghiêm túc
いくつかの vài
洗髪剤、シャンプー thuốc gội đầu
分け前、取り分 chia xẻ
分ける cổ phần
剃る cạo râu
彼女は(が)~ cô ta
ワイシャツ áo sơ mi
giày
短い ngắn
~すべきである、~したほうがよい nên
vai
叫ぶ la lớn
見せる buổi trình diễn
見せること chỉ cho xem
シャワー mưa rào
閉める đóng
病気の ốm
サイン、表れ、しるし dấu hiệu
署名する、サインする ký tên
静かな yên lặng
単純な、分かりやすい đơn giản
~以来 kể từ
歌う hát
サー thưa ông
姉妹 chị, em gái
シスター nữ tu sĩ
位置、立場、境遇 tình huống
大きさ、寸法 cỡ
スキー trượt tuyết
熟練 kỹ năng
皮膚、肌 da
スカート váy
trời
眠る ngủ
遅い chậm
~より遅い chậm hơn
遅く、ゆっくりと chậm
小さい nhỏ
利口な、賢い thông minh
においをかぐ ngửi
微笑む mỉm cười
khói
軽食、おやつ món ăn nhẹ
くしゃみ hắt hơi
tuyết
そのように、このように như vậy
石鹸 xà phòng
サッカー bóng đá
靴下 vớ
ソーダ nước xô đa
ソフトウエア phần mềm
解決法、解答 giải pháp
いくらかの、多少の vài
いつか、そのうち một ngày nào đó
だれか、ある人 người nào đó
ある物、なにか cái gì đó
かつての、時折 thỉnh thoảng
息子 con trai
歌、曲 bài hát
すぐに sớm
痛い đau
かわいそうで、気の毒で tiếc
まずまずの đại khái
まずまず、まあまあ vừa vừa
tàm tạm
phải chăng
âm thanh
スープ xúp
すっぱい chua
南、南方 nam
話す、しゃべる nói
phát biểu
特別の đặc biệt
~をつづる đánh vần
(お金)を(物に)使う tiêu tiền
香辛料の効いた、スパイシーな có gia vị
スプーン cái thìa
スポーツ thể thao
mùa xuân
階段 bậc thang
切手 tem
立っている đứng
基準、標準 tiêu chuẩn
ホッチキス cái dập ghim
ngôi sao
出発する、始まる bắt đầu
trạm
とどまる cư ngụ
ステーキ miếng thịt
盗む ăn cắp
水蒸気 hơi nước
静寂、静けさ tuy nhiên
静かにさせる、黙らせる tĩnh mịch
静止した、じっとした vẫn
胃、腹 dạ dày
~を食べる、消化する bụng
止める、停止させる dừng
cửa hàng
まっすぐな thẳng
奇妙な lạ
通り、街路 đường
伸ばす、広げる duỗi
強い mạnh
学生、生徒 học sinh
勉強 học
馬鹿な ngu
~を引く trừ
地下鉄 xe điện ngầm
成功する thành công
砂糖 đường
~をそれとなく示す đề nghị
mùa hạ
太陽 mặt trời
日曜日 chủ nhật
サングラス kính mát
日当たりのよい nắng
スーパーマーケット、スーパー siêu thị
供給する cung cấp
支える hỗ trợ
驚かす、びっくりさせる gây ngạc nhiên
驚き điều ngạc nhiên
ののしり lời thề
誓う thề
セーター áo len
甘い ngọt
泳ぐ bơi
テーブル bàn
尾、しっぽ đuôi
手に取る、つかむ lấy
取ること、獲得 chụp
話す、しゃべる nói chuyện
背の高い cao
平ひも、テープ băng
味見をする、試食する nếm
味覚 vị giác
thị hiếu
タクシー tắc xi
trà
教える dạy
チーム đội
răng
話す、伝える nói với
温度、気温 nhiệt độ
テニス quần vợt
ひどい khủng khiếp
テスト bài thi
テキサス Texas
~より、~に比べて hơn
あの、その đó
彼らの、彼女らの của họ
彼らのもの、彼女らのもの của họ
彼ら、彼女ら họ
彼ら自身、彼女ら自身 chính họ
その時、当時 khi đó
その時、そのころ rồi thì
説、理論 lý thuyết
そこに、そこで ở đó
これらの những cái này
彼らは、彼女らは họ
厚い dày
薄い mỏng
đồ vật
điều
考える nghĩ
nghĩ ra
nghĩ đến
この、ここの cái này
それらの、あれらの những cái đó
考えた ý nghĩ
考えること、考え đã nghĩ
のど cổ họng
投げる quẳng
木曜日 thứ năm
切符、券、チケット
結ぶ cột
結ぶもの、ネクタイ cà vát
時、時間 thời gian
ごく小さい nhỏ
先、先端 lời khuyên
疲れさせる làm mệt mỏi
体組織 giấy lụa
今日 hôm nay
足の指、つま先 ngón chân
豆腐 đậu hũ
共に cùng nhau
トイレ phòng vệ sinh
教えた、言われた đã nói với
トマト cà chua
明日 ngày mai
今夜 tối nay
道具、工具 dụng cụ
歯ブラシ bàn chải đánh răng
頂点 đỉnh
統計の、全部の tổng cộng
触れる、さわる đụng chạm
観光客 du khách
タオル khăn tắm
thị xã
thị trấn
おもちゃ đồ chơi
往来、交通(量) giao thông
列車、電車 xe lửa
翻訳する dịch
くず、がらくた rác
旅行する du lịch
扱う、待遇する đối xử
楽しみ、喜び buổi chiêu đãi
cây
三角形 tam giác
旅行 chuyến đi
トラック xe tải
真実の、本当の đúng
真実、事実 sự thực
試みる cố gắng
Tシャツ áo thun
火曜日 thứ ba
回転 lần, lượt
回す、回転させる rẽ
テレビ ti vi
二度、もう一度 hai lần
型、タイプ loại
キーボードで打つ、タイプする đánh máy
醜い xấu
かさ ô, dù
おじ chú, cậu, bác
~の下 dưới
理解する hiểu
肌着、下着 quần áo lót
大学 đại học
未婚の chưa có gia đình
占有されていない、空いている vô chủ
~まで cho tới
上へ、上がって lên
階上へ trên lầu
私たち chúng tôi
使う dùng
有用な、役に立つ hữu ích
役に立たない、無用な vô dụng
普通は thường xuyên
空いている trống rỗng
休暇、休日 kỳ nghỉ mát
真空 chân không
野菜 thực vật
野菜(複数) rau quả
非常に、たいへん rất
làng
訪問 chuyến thăm viếng
訪問する thăm
ビタミン sinh tố
giọng nói
投票 bỏ phiếu
母音 nguyên âm
待つ chờ
接客係、ウエイター người phục vụ bàn
接客係、ウエイトレス nữ phục vụ bàn
歩く đi bộ
tường
札入れ、財布
~が欲しい、~を望む muốn
戦争 chiến tranh
暖かい、温暖な ấm
洗う rửa
じっと見ている、見守る xem
nước
私たちは chúng tôi
弱い yếu
気候、天気 thời tiết
ウェブサイト trang web
結婚式 đám cưới
水曜日 thứ tư
tuần lễ
週末 cuối tuần
よく、申し分なく giỏi
西、西部 tây
ぬれた、湿った ướt
何? cái gì?
車輪、輪 bánh xe
いつ? khi nào?
どこ? ở đâu?
どちら?、どっち? cái nào?
どれ? người nào?
白い trắng
誰? ai?
誰の của ai
なぜ?、どうして? tại sao?
(幅が)広い rộng
vợ
勝つ thắng
gió
cửa sổ
風の強い、風のある có gió
ワイン rượu nho
mùa đông
願う ước muốn
願望、願い điều ước muốn
~といっしょに、~を相手に với
~なしに không có
女、女性 phụ nữ
女、女性(複数形) những người phụ nữ
木材 gỗ
木材(複数形) rừng
語、単語 chữ
仕事、労働 làm việc
仕事場、職場 nơi làm việc
世界 thế giới
~より悪い、劣った tệ hơn
最も悪い tệ nhất
最も悪く điều tệ nhất
書く viết
悪い、間違っている sai
あくびをする ngáp
年、一年 năm
黄色の vàng
はい vâng
昨日 hôm qua
まだ chưa
あなた bạn
若い trẻ
あなたの của bạn
あなたのもの của bạn
あなた自身 chính bạn
あなたたち自身の chính các bạn
0、ゼロ、零 Số không

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều