Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Châu lục và các vùng địa lý”
ヨーロッパ...Europe Châu Âu
アジア........Asia Châu Á
北アメリカ..North America Bắc Mỹ
南アメリカ..South America Nam Mỹ
アフリカ.....Africa Châu Phi
オーストラリア、オーストラシア、オセアニア...Australia / Australasia / Oceania
Châu Úc/Châu Đại Dương/khu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea
và một số đảo khu vực Thái Bình Dương
南極大陸....Antarctica Châu Nam Cực
または; 太平洋the Pacific Ocean hoặc the Pacific Thái Bình Dương
または ; 大西洋the Atlantic Ocean hoặc the Atlantic Đại Tây Dương
インド洋.the Indian Ocean Ấn Độ Dương
北極海..the Arctic Ocean Bắc Băng Dương
または ; 地中海.the Mediterranean Sea hoặc the Mediterranean Biển Địa Trung Hải
または ;カリブ海..the Caribbean Sea hoặc the Caribbean Biển Ca-ri-bê
または ; バルト海..the Baltic Sea hoặc the Baltic Biển Baltic
黒海..the Black Sea Biển Đen
カスピ海..the Caspian Sea Biển Caspi/Lý Hải
アラビア海..the Arabian Sea Biển Ả-rập
南シナ海..the South China Sea Biển Đông
北海...the North Sea Biển Bắc/Bắc Hải
(しばしば;と呼ばれる)イギリス海峡..the English Channel (đôi khi còn được gọi là the Channel)Eo biển Anh
北極圏..the Arctic Bắc cực
または; サハラ砂漠...the Sahara hoặc the Sahara Desert sa mạc Sahara
アマゾンの熱帯雨林..the Amazon Rainforest Rừng mưa nhiệt đới Amazon
ヒマラヤ山脈..the Himalayas dãy Himalaya
アルプス..the Alps dãy núi Alp
としても知られる) ロッキー山脈..the Rocky Mountains (còn được biết đến là the Rockies)
dãy núi Rocky Mountain
アンデス山脈..the Andes dãy nũi Andes
テムズ川..the Thames sông Thames
ライン川..the Rhine sông Rhine
ドナウ川..the Danube sông Đa-nuýp
ナイル川..the Nile sông Nile
アマゾン川..the Amazon sông Amazon
ヴォルガ川..the Volga sông Volga
ガンジス川..the Ganges sông Ganges
長江..the Yangtze sông Yangtze
ミシシッピ川.the Mississippi sông Mississippi
Dạy tiếng Nhật Bản