Học tiếng Nhật từ vựng chủ đề “Lái xe tham gia giao thông”
迂回路 đường vòng 田舎道 đường ở nông thôn 幹線道路 xa lộ hai chiều 主要道路 đường phố lớn 高速道路、自動車道路 xa lộ 一方通行の道 phố một chiều 環状道路 đường vành đai 道 đường 有料道路 đường có thu lệ phí 角 góc phố 交差点 ngã tư 縁石 mép vỉa hè 分岐点 ngã ba 路肩 vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe ジャンクション、分岐合流点 ngã tư, nơi các con đường giao nhau 待避所 chỗ tạm dừng xe trên đường 踏切 đoạn đường ray giao đường cái 歩道 vỉa hè 横断歩道 vạch sang đường 道路標識 biển chỉ đường 道端、道路沿い、沿道 lề đường 道路工事 công trình sửa đường ラウンドアバウト bùng binh サービス dịch vụ 道路案内標識 biển báo 制限速度 giới hạn tốc độ T字路 ngã ba 通行料金 lệ phí qua đường hay qua cầu 信号 đèn giao thông 分岐点、曲がり角 chỗ rẽ 事故 tai nạn 故障、機能停止 hỏng xe 酒気検知器 dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở 起重機、ジャッキ đòn bẩy (バッテリー充電用の)ブースターケーブル dây sạc điện パンク lốp sịt 霧 sương mù 凍った道 đường trơn vì băng パンク thủng xăm スピード違反の罰金 phạt tốc độ スプレー bụi nước 交通渋滞 tắc đường 衝突する đâm 事故に遭う bị tai nạn スリップする trượt bánh xe エンストさせる、失速させる làm chết máy 急ハンドルを切る ngoặt 自動車学校の教官 giáo viên dạy lái xe 自動車教習 buổi học lái xe 自動車免許 bằng lái xe 自動車学校 trường dạy lái xe 運転免許試験 thi bằng lái xe 仮免許運転者 người tập lái 運転免許試験に落ちる thi trượt bằng lái xe 運転免許試験に合格する thi đỗ bằng lái xe 駐車場 bãi đỗ xe 障害者用駐車スペース chỗ đỗ xe cho người khuyết tật 立体駐車場 bãi đỗ xe nhiều tầng 駐車する đỗ xe パーキングメーター máy tính tiền đỗ xe パーキングエリア chỗ đỗ xe 駐車券 vé đỗ xe 駐車違反監視員 nhân viên kiểm soát việc đỗ xe 洗車 rửa xe ô tô ディーゼルエンジン dầu diesel オイル dầu ガソリン xăng 給油ポンプ bơm xăng ガソリンスタンド trạm bơm xăng 無鉛ガソリン không chì 自転車 xe đạp キャンピングカー xe nhà lưu động バス xe buýt 自動車 xe hơi ハウストレーラー nhà lưu động (được kéo bởi ô tô hoặc ngựa) 長距離バス xe khách 貨物自動車、大型トラック xe tải ミニバス xe buýt nhỏ モペット xe gắn máy có bàn đạp オートバイ xe máy スクーター xe ga タクシー taxi トラクター xe đầu kéo 貨物自動車、トラック xe tải 小型トラック、ワゴン車 xe レンタカー thuê xe 車の鍵 chìa khóa xe ô tô con サイクリスト người đi xe đạp 運転手 tài xế ガレージ ga ra 整備士 thợ sửa máy 保険 bảo hiểm 乗客 hành khách 歩行者 người đi bộ バックギア、後退ギア số lùi 地図 bản đồ đường đi 中古 đồ cũ 速度、スピード tốc độ 交通 giao thông タイヤ圧 áp suất lốp 乗り物、車両 phương tiện 加速する tăng tốc ブレーキをかける phanh ギアを変える chuyển số (…を)運転する lái xe (…を)追い越す vượt xe khác (エンジンやギアを)バックにする đi lùi 速度を落とす chậm lại 速度を上げる tăng tốc 運転する、操縦する lái