1 |
自然 |
Natural |
Tự nhiên |
2 |
天気・天候 |
Weather, weather |
Thời tiết, khí hậu |
3 |
動物・植物 |
Animals & Plants |
Động vật và thực vật |
4 |
地理・天体 |
Geography and celestial |
Địa lý và thiên |
5 |
時間 |
Time |
thời gian |
6 |
四季・季節 |
Four seasons, season |
Bốn mùa, mùa |
7 |
年・月・曜日 |
Year, month, day of the week |
Năm, tháng, ngày trong tuần |
8 |
|
|
|
9 |
公共 |
Public |
công cộng |
10 |
施設・建物 |
Facilities and buildings |
Xây dựng và kiến trúc |
11 |
交通・乗り物 |
Transportation and Vehicles |
Vận tải và Phương tiện đi lại |
12 |
社会 |
Society |
xã hội |
13 |
政治・経済・産業 |
Political, economic and industry |
Chính trị, kinh tế và công nghiệp |
14 |
宗教・民族 |
Religious and ethnic |
Tôn giáo và dân tộc |
15 |
事件・事故・犯罪 |
Incidents and accidents and crime |
sự Cố và tai nạn và tội phạm |
16 |
衣食住 |
Food, clothing and shelter |
thực phẩm, quần áo và nơi trú ẩn |
17 |
衣服・衣装 |
Apparel and costume |
Trang phục và trang phục |
18 |
食事・食物 |
Food and food |
Thực phẩm và thực phẩm |
19 |
住居・家具 |
Housing and furniture |
Nhà ở và đồ nội thất |
20 |
地域 |
Area |
khu vực |
21 |
世界・国 |
World-country |
Thế giới nước |
22 |
戦争・平和 |
War and Peace |
Chiến tranh và Hòa bình |
23 |
言語 |
Language |
ngôn ngữ |
24 |
文化 |
Culture |
Văn hóa |
25 |
スポーツ・芸能 |
Sports and Entertainment |
Thể Thao và Giải Trí |
26 |
映画・音楽 |
Film and Music |
Phim và nhạc |
27 |
趣味・娯楽 |
Hobbies and entertainment |
Sở thích và giải trí |
28 |
人間 |
Human |
nhân loại |
29 |
家族・親族 |
Family and relatives |
Gia đình và người thân |
30 |
人・人間関係 |
People, human relations |
Dân, quan hệ của con người |
31 |
体・心 |
Body, mind |
Cơ thể, tâm trí |
32 |
コンピュータ |
Computer |
máy tính |
33 |
it・インターネット |
it · Internet |
IT · Internet |
34 |
ソフト・ハード |
Software and hardware |
Phần mềm và phần cứng |
35 |
操作・編集 |
Operation and editing |
Hoạt động và chỉnh sửa |
36 |
教育 |
Education |
sự giáo dục |
37 |
学校・学生 |
Schools and students |
Trường và sinh viên |
38 |
資格・専門 |
Qualification and professional |
Bằng cấp và chuyên nghiệp |
39 |
|
|
|
40 |
健康 |
Health |
sức khỏe |
41 |
病気・薬 |
Illness medicine |
Thuốc & bệnh |
42 |
医療・医学 |
Medical care and medicine |
Chăm sóc y tế và y học |