Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật N1 (từ 901-950)
901 振興 しんこう Thúc đẩy, khuyến khích 902 申告 しんこく Sự trình báo/ khai báo 903 新婚 しんこん Vợ chồng mới cưới 904 嗚呼 ああ Ah, Oh!, Than ôi! 905 相 あい Với nhau, lẫn nhau 906 相変わらずあいかわらず Hơn bao giờ hết, như thường lệ 907 愛想 あいそ Văn minh, lịch sự, lời khen 908 相対 あいたい ối đầu, phải đối mặt 909 間柄 あいだがら mối quan hệ 910 愛憎 あいにく thích và không thích
911 合間 あいま khoảng thời gian 912 曖昧 あいまい mơ hồ, không rõ ràng 913 敢えて あえて thách thức,dám 914 仰ぐ あおぐ tìm kiếm, tôn kính 915 垢 あか phân họ 916 銅 あかがね đồng 917 証 あかし bằng chứng, bằng chứng 918 赤字 あかじ thâm hụt 919 明かす あかす để vượt qua, chi tiêu, tiết lộ 920 赤ちゃん あかちゃん trẻ con, nhi
921 明白 あからさま rõ ràng, công khai, rõ ràng, thẳng thắn 922 赤らむ あからむ đỏ lên, đỏ mặt 923 明るい あかるい tươi sáng, vui vẻ 924 上がり あがり đi lên, tăng lên,hoàn thành 925 上がる あがる đi lên, tăng, leo lên, đánh giá cao 926 商人 あきうど thương nhân, nhân viên bán hàng, thương gia 927 空間 あきま vị trí tuyển dụng, phòng cho thuê hoặc cho thuê 928 諦め あきらめ bỏ 929 呆れる あきれる ngạc nhiên 930 悪 あく ác, gian ác
931 灰 あく nước trái cây 932 あくどい hay khoe khoang 933 悪日 あくび không may mắn trong ngày 934 明くる あくる tiêp theo 935 憧れ あこがれ khao khát, khao khát, khát vọng 936 顎 あご cằm 937 麻 あさ lanh, gai dầu 938 明後日 あさって ngay kia 939 朝寝坊 あさねぼう ngủ quên, dậy muộn 940 浅ましい あさましい khốn khổ, khốn khổ, đáng xấu hổ, có nghĩa là, đê hèn, khốn khổ
941 字 あざ phần của làng 942 欺く あざむく để đánh lừa 943 鮮やか あざやか sống động, rõ ràng, rực rỡ 944 あざ笑う あざわらう thường lĩnh, để chế giễu 945 味わい あじわい hương vị, ý nghĩa, tầm quan trọng 946 東 あずま phía Đông, Đông Nhật Bản 947 焦る あせる vội vàng, thiếu kiên nhẫn 948 彼処 あそこ qua đó, nơi đó, 949 値 あたい giá cả, chi phí 950 値する あたいする có giá trị, xứng đáng