[từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng ngoại lai 外来语

Học tiếng Nhật qua Từ vựng ngoại lai 外来语


*アパート :Chung cư
アルバイト :Công việc bán thời gian
エスカレーター:Thang cuốn
*エレベーター:Thang máy
オートバイ :Xe gắn máy
オーバー :Quá, over


カーテン :Rèm cửa
ガソリン :Dầu nhớt, gasoline
ガソリンスタンド:Trạm xăng dầu, cây xăng
*カメラ :Máy ảnh
ガラス :Thủy Tinh
*カレンダー :Lịch
*ギター :Ghi ta
*キロ(グラム):Kí lô
*キロ(メートル):Kí lô mét
*クラス :Lớp
*グラム :Gam
*コート :Áo khoác
*コップ :Cái ly
コンサート :Buổi hoà nhạc


サンダル :Giày xăng đanh
サンドイッチ:Bánh Sanwich
*シャツ :Áo sơ mi
ジャム :M ứt
スーツケース:Va li
*スカート :Váy
ステレオ :Âm thanh lập thể
*ストーブ :Cái bếp
*スプーン :Muỗng
*スポーツ :Thể thao
*ズボン :Quần tây
*スリッパ :Dép
*セーター :Áo len
*ゼロ :Số không


タイプ :Loại
*タクシー :Taxi
*テープ :Băng casette
*テープレコーダー:Máy thu âm
*テーブル :Cái bàn
テキスト :Giáo trình
*テスト :Bài kiểm tra
テニスコート:Sân tennis
*デパート :Thương xá
*ドア :Cửa
*トイレ :Toilet


*ナイフ :Dao
*ニュース :Tin tức
*ネクタイ :Ca ra vát
*ノート :Tập vỡ


*パーティー :Tiệc
*バス :Xe buýt
*バター :Bơ
*パン :Bánh mì
*ハンカチ :Khăn tay
ビル :Cao ốc
*フィルム :Phim nhựa
*プール :Bễ bơi
*フォーク :Cái nĩa
プレゼント :Quà tặng
*ページ :Trang
*ベッド :Giường
ベル :Chuông
*ペン :Viết máy
*ボールペン:Viết bi
*ポケット :Túi
*ボタン :Nút
*ホテル :Khách sạn


*マッチ :Quẹt diêm
*メートル :Mét

ヤ~ン
*ラジオ :Radio
*レコード :Thành tích, Kỷ lục, Đĩa nhạc
*レストラン :Nhà hàng
*ワイシャツ :Áo sơ mi trắng

Học tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều