[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Tin học”

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Tin học”

•	リレーショナル   relational
•	コネ   connection
•	アスタリスク   dấu hoa thị
•	モーダル   modal dialog
•	イベント   event
•	ガイド   guide
•	背景色   màu nền background
•	破棄   cancel
•	レジストリ  registry
•	フォーマット   format
•	引数   argument
•	整数型   biến kiểu integer
•	初期値   giá trị khởi tạo
•	実数   số thực
•	再現   tái hiện lại (bug,...)
•	文のネスト   vòng lặp if lồng nhau
•	アクセス権   quyền truy xuất
•	アクセス件   điều kiện truy xuất
•	ノットイコール   khác (!=)
•	小なり   nhỏ hơn (<)
•	小なりイコール   nhỏ hơn hoặc bằng (<=)
•	イコール   bằng (=)
•	大なり   lớn hơn (>)
•	大なりイコール   lớn hơn hoặc bằng (>=)
•	余り   chia lấy dư
•	暗黙   mặc định ngầm
•	演算子   operator, toán tử
•	アーキテクチャー  Architecture 
•	アウトライン  Outline 
•	アクセス  Access
•	アクター  Actor 
•	アサイン  Assignment 
•	アドレス  Address 
•	アプリケーション  Application 
•	アプローチ  Approach 
•	アンケート  Questionnaire 
•	イベント  Event 
•	イメージ  Image 
•	インストール(する) Install 
•	インターネット  Internet
•	インターネット・エクスプローラー  Internet explorer 
•	インターフェース  Interface 
•	イントラネット  Intranet 
•	インフラ  Infrastructure 
•	インプリメンテーション、実現方法, 実装。Implementation 
•	ウェブ  Web 
•	エクセル  Excel 
•	エラー  Error 
•	エンドユーザ  End user 
•	オブジェクト  Object 
•	 オプション  Option 
•	オペレータ(ー)  Operator

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều