Từ vựng tiếng Nhật về “vị trí – địa điểm”

Bài học hôm nay mà trung tâm chia với các bạn đó là từ vựng tiếng Nhật về “vị trí – địa điểm”

ここ......ở đây
そこ......ở đó
あそこ......ở đằng kia
どこ......ở đâu
こちら......ở đây
あちら......ở đằng kia
どちら......ở đằng nào
きょうしつ......phòng học
しょくどう......nhà ăn
じむしょ......văn phòng
かいぎしつ......phòng họp
うけつけ......quầy tiếp tân
ロビー......đại sảnh
へや......phòng, nhà
トイレ......nhà vệ sinh
かいだん......cầu thang đi bộ
エレベーター......thang máy
エスカレーター......thang cuốn
くに......nước
かいしゃ;công ty
うち......nhà
でんしゃ......xe điện
くつ......dày
ネクタイ......cà vạt
ワイン......rượu vang
タバコ......thuốc lá
うりば......quầy bán hàng
ちか......dưới lòng đất
いくら......bao nhiêu
ひゃく......một trăm
せん......một nghìn
まん......mười nghìn

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều