Từ vựng tiếng Trung Các chức vụ trong công ty
1 | 处长 | chù zhǎng | Trưởng phòng |
2 | 董事长 | dǒngshì zhǎng | Chủ tịch hội đồng quản trị |
3 | 副董事长 | fù dǒngshì zhǎng | Phó Chủ tịch |
4 | 福理 | fù lǐ | Phó giám đốc |
5 | 副总经理 | fù zǒng jīnglǐ | Phó Tổng Giám Đốc |
6 | 副总裁 | fù zǒngcái | Phó Chủ tịch |
7 | 经理 | jīnglǐ | Giám đốc |
8 | 襄理 | xiānglǐ | Trợ lí giám đốc |
9 | 协理 | xiélǐ | Phó giám đốc,trợ lí |
10 | 执行长 | zhíxíng zhǎng | Giám đốc điều hành |
11 | 总经理 | zǒng jīnglǐ | Tổng Giám Đốc |
12 | 总裁 | zǒngcái | Chủ tịch |
1 | 副组长 | Fù zǔzhǎng | Tổ phó |
2 | 主任 | zhǔrèn | Chủ Nhiệm |
3 | 副主任 | fù zhǔrèn | Phó chủ nhiệm |
4 | 副处长 | fù chù zhǎng | Phó phòng |
5 | 副课长 | fù kèzhǎng | Phó phòng |
6 | 助理 | zhùlǐ | Trợ lí |
7 | 特别助理 | tèbié zhùlǐ | Trợ lý đặc biệt |
8 | 秘 书 | mìshū | Thư ký |
9 | 课长 | kèzhǎng | Giám đốc bộ phận |
10 | 领班 | lǐngbān | Trưởng nhóm |
- 申請工作 Hồ Sơ Xin Việc
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 15
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 14
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 13
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 12
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 11
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 10
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 09
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 08
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 07
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 06
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 05
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 04
- Mẫu câu 301 câu đàm thoại tiếng hoa bài 03