Từ vựng tiếng Trung Các chức vụ trong công ty

Từ vựng tiếng Trung Các chức vụ trong công ty

1 处长 chù zhǎng Trưởng phòng
2 董事长 dǒngshì zhǎng Chủ tịch hội đồng quản trị
3 副董事长 fù dǒngshì zhǎng Phó Chủ tịch
4 福理 fù lǐ Phó giám đốc
5 副总经理 fù zǒng jīnglǐ Phó Tổng Giám Đốc
6 副总裁 fù zǒngcái Phó Chủ tịch
7 经理 jīnglǐ Giám đốc
8 襄理 xiānglǐ Trợ lí giám đốc
9 协理 xiélǐ Phó giám đốc,trợ lí
10 执行长 zhíxíng zhǎng Giám đốc điều hành
11 总经理 zǒng jīnglǐ Tổng Giám Đốc
12 总裁 zǒngcái Chủ tịch
1  副组长 Fù zǔzhǎng Tổ phó
2 主任 zhǔrèn Chủ Nhiệm
3 副主任 fù zhǔrèn Phó chủ nhiệm
4 副处长  fù chù zhǎng Phó phòng
5 副课长 fù kèzhǎng Phó phòng
6 助理 zhùlǐ Trợ lí
7 特别助理  tèbié zhùlǐ Trợ lý đặc biệt
8 秘 书 mìshū Thư ký
9 课长 kèzhǎng Giám đốc bộ phận
10 领班 lǐngbān Trưởng nhóm

Chức vụ trong công ty Phần 2

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều