Từ vựng về lĩnh vực “Chứng khoán”

証券保管振替機構...Trung tâm lưu giữ chứng khoán
外国為替市場...Thị trường hối đoái
前払うひよう....Chi phí trả trước
偽造株券....Cổ phiếu giả
預金市場...Thị trường nợ
優先株式.....Cổ phiếu ưu đãi
実質株主報告...Báo cáo cổ đông thực chất
株主総会....Hội đồng cổ đông
利益幅....Biên lợi nhuận
償還手形......Hối phiếu hoàn trả
総資産利益率....Hệ số thu nhập trên tài sản
額面株式....Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
株主資本利益率/自己資本利益率.....Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
株主代表訴訟...Luật tố tụng bòi thường của cổ đông
投下資本利益率....Hệ sồ thu nhập trên đầu tư
新株発行...Phát hành cổ phần mới
自己株式....Cổ phiếu quĩ
安定株主....Cổ đông ổn định
貿易決済協定....Hiệp định mua bán và thanh toán
サイレント株主....Cổ đông im lặng
倉荷証券....Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho
一株株主....Cổ đông nắm 1 cổ phiếu
船荷証券......Vận đơn
利潤証券.....Chứng khoán sinh lãi
新株予約権....Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
為替手形...Hối phiếu
新株引受権付社債.....Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
有価証券....chứng khoán có giá
ストックオプション...Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành
割引料....phí chiết khấu
市場自由流通株券....Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
転換社債......Trái phiếu có thể chuyển đổi
無額面株式.....Cổ phiếu không mệnh giá
証券取引委員会....Ủy ban giao dịch chứng khoán
額面株.....Giá trị cổ phiếu
紙切れになった株券....Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
株価指数....Chỉ số chứng khoán
市場自由流通株券....Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
発行済株式総数...Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
生命保険証券....Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ
授権株式総....Số cổ phiếu ủy quyền
株式公開....Cổ phiếu công khai
公社債ブロ-カ-....Người môi giới trái phiếu
延長公社債.....Trái phiếu gia hạn
株価の急激な上昇....Giá cổ phiếu tăng đột biến
公社債の評価....Đánh giá về trái phiếu
株式取引で発生した損失.Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ phiếu
日本公社債研究所...Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản
株で儲ける(損する).....Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
株式(発行)市場....Thị trường (phát hành) cổ phiếu

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều