Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
兑换 | Đổi tiền | duìhuàn |
汇率 | tỉ suất hối đoái, tỉ giá hối đoái | huìlǜ |
汇费 | Cước tiền gửi, cước phí gửi tiền, phí chuyển tiền | huìfèi |
现金 | Tiền mặt | xiànjīn |
本金 | Tiền vốn | běn jīn |
利息 | Lãi | lìxi |
利率 | Lãi suất | lìlǜ |
定期 | Định kỳ | dìngqī |
活期 | Không kỳ hạn | huóqī |
货币 | Tiền tệ | huòbì |
支付 | Chi trả | zhīfù |
清账 | Thanh toán | qīngzhàng |
存款 | Gửi tiền, tiền gửi | cúnkuǎn |
提款 | Rút tiền | tí kuǎn |
放款 | cho vay | fàngkuǎn |
借贷 | mượn tiền, vay tiền, khoản tiền mượn, khoản tiền vay | jièdài |
贷款 | cho vay, vay | dàikuǎn |
开账户 | Mở tài khoản | kāi zhànghù |
账户 | Tài khoản | zhànghù |
签名式样 | Chữ ký mẫu | qiānmíng shìyàng |
储蓄存折 | Sổ tiết kiệm | chúxù cúnzhé |
活期账户 | Tài khoản không kỳ hạn | huóqī zhànghù |
定期账户 | Tài khoản có kỳ hạn | dìngqī zhànghù |
信用 | Tín dụng | xìnyòng |
财产 | Tài sản | cáichǎn |
抵押 | Thế chấp | dǐyā |
信用贷款 | Vay tín chấp | xìnyòng dàikuǎn |
有信用 | Có uy tín | yǒu xìnyòng |
手续 | Thủ tục | shǒuxù |
到期 | Đáo hạn | dào qí |
国家银行 | Ngân hàng Nhà Nước | guójiā yínháng |
限额 | Hạn mức, hạn ngạch | xiàn’é |
余额 | Số dư | yú’é |
支票 | Chi phiếu | zhīpiào |
考核 | Đối chiếu, khảo sát | kǎohé |
债券 | Trái phiếu | zhàiquàn |
银票 | Ngân phiếu | yín piào |
股票 | Cổ phiếu | gǔpiào |