Uncategorized

Uncategorized3,961 lượt xemDownload jlpt n5 books JLPT N4-N5 [updated new] Because exam preparation materials Japanese capacity level N4 and N5 primary is quite rare so today I have the opportunity to introduce to you a few dishes that I get. I hope you will contribute more to the theme of our increasingly rich full. The […]

Th5 05

Because exam preparation materials Japanese capacity level N4 and N5 primary is quite rare so today I have the opportunity to introduce to you a few dishes that I get. I hope you will contribute more to the theme of our increasingly rich full. The available documents include:

Th5 05

Năm vừa qua lớp luyện thi n3 đậu 100% và có 1 bạn đậu N2. Con số quá khả quan.
Tiếp tục sự nghiệp truyền dạy chúng tôi sẽ nỗ lực hết mình để cống hiến cho cộng đồng xã hội, mặc dù không nhiều nhưng cũng góp 1 phần nào đó vào sự nghiệp phát triển giáo dục.

Th4 08

Uncategorized9,534 lượt xemTrường Nhật Ngữ Đông Du Ngôi trường Nhật ngữ nổi tiếng Nhất nhì chẳng những ở Hồ CHí Minh mà còn nổi tiếng cả nước. Đặt biệt nhất ở đây đào tạo học sinh sau khi học đều đạt được trình độ Hán tự (Kanji) khá. Đó là cách học theo bộ, trước […]

Th4 08

Trước 30 tuổi: Quan trọng không phải theo công ty nào mà là theo người sếp nào. “Người sếp giỏi dạy chúng ta rất khác”. Vào công ty nhỏ để học cách đam mê và khao khát, tập làm nhiều việc cùng một lúc.
Từ 30 – 40 tuổi: Tự làm việc cho bản thân.

Th3 27

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~だけど, ~ですから, ~ところが, ~ところで

Th1 24

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: たとえ~ても, もしかすると~かもしれない, 必ずしも~とは限らない, まるで~よう

Th1 24

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~まで, N~まで, ~から~にかけて, において

Th1 24

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~たらいいなあ, ~ばよかった, ~ば~のに, ~かなあ

Th1 24

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~あげる, ~きれない, ~かけ, ~たて

Th1 24

Nihongo so matome n3 [Tuần 5]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~ばかりか, ~はもちろん/ ~はもとより, ~に比べて, ~に対して

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
6. Ngày thứ sáu
__ –> Lý thuyết: ~つまり, ~そのため, ~その結果, ~なぜなら

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
5. Ngày thứ năm
__ –> Lý thuyết: ~っけ, ~しかない, ~んだって, ~んだもん

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
4. Ngày thứ tư
__ –> Lý thuyết: ~ことはない, ~ということだ, ~ことだ, ~ことか

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
3. Ngày thứ ba
__ –> Lý thuyết: ~くらい, ~ほど, ~ば~ほど, ~ほど~はない

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
2. Ngày thứ hai
__ –> Lý thuyết: ~おかげで, ~せいで, ~にかわって, ~かわりに

Th1 24

Nihongo Sou matome [Tuần 4]
1. Ngày thứ nhất
__ –> Lý thuyết: ~にとって, ~わりには, ~くせに, ~なんか

Th1 24

USA zip code, postal code Atlanta
9-digit USA Postal Code,ZIP Code Lists: View 5-digit ZIP Code List
9-digit Postal Code: 30363-1023

Th11 15

West VIrginia – WV – Charleston
Wisconsin – WI – Madison
Wyoming – WY – Cheyenne

Th11 15

33 Lai Châu – Điện Biên 28000
61 Yên Bái – 26000
31 Kiên Giang 95000

Th11 15