Vài từ vựng thường dùng tại Nhật

Học tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

 

Vài từ vựng thường dùng tại Nhật (phần 1)

Từng vựng : hán Việt : Hiragana : NghĩaTiếng Việt
1 キッチン : : : nhà bếp
2 台所 : đài sở : だいどころ : nhà bếp
3 電子レンジ : điện tử : でんしレンジ : lò vi ba
4 ワイングラス : : : ly uống rượu
5 コーヒーカップ : : : ly uống café

6 お茶碗 : trà oản : おちゃわん : ly uống trà
7 湯飲み : thang ẩm : ゆのみ : cốc uống trà
8 冷蔵庫 : lãnh tàng khố : れいぞうこ : tủ lạnh
9 ガスレンジ : : : bếp ga
10 ガスコンロ : : : bếp ga
11 ガラスのコップ : : : ly thủy tinh
12 レバー : : : cái cần gạt
13 流し : lưu : ながし : bồn rửa
14 リビング : : : phòng khách
15 居間 : cư gian : いま : phòng khách
16 窓ガラス : song : まどガラス : cửa sổ bằng kính
17 雨戸 : vũ hộ : あまど : cửa trượt bảo vệ
18 網戸 : võng hộ : あみど : cửa lưới
19 天井 : thiên tỉnh : てんじょう : trần nhà
20 床 : sàng : ゆか : sàn nhà
21 コンセント : : : ổ cấm
22 コード : : : dây điện
23 エアコン : : : máy điều hòa
24 ヒーター : : : máy sưởi, lò sưởi
25 絨毯 : nhung thảm : じゅうたん : thảm trải nền nhà
26 カーペット : : : thảm trải nền nhà

Vài từ vựng thường dùng tại Nhật (phần 1)

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều