Từ vựng

201 丘 おか Đồi ,chiều cao
202 沖 おき Biển khơi
203 奥 おく Vợ

Th10 16

151 移す うつす Lây nhiễm,di chuyển ,
152 訴える うったえる Tố tụng
153 うなる Tiếng rên,rên rỉ

Th9 30

101 一瞬 いっしゅん Khoảnh khắc ,một thời điểm
102 一生 いっしょう Một cuộc đời,một cuộc sống
103 一層 いっそう Hơn nhiều,hơn một tầng ,hơn một bậc

Th9 16

51. 泡 あわ Bọt ,bong bóng
52 .合わせる あわせる Tham gia với nhau,đoàn kết
53 .哀れ あわれ Nổi buồn ,đau buồn ,bất lực

Th9 07

1. あっ Ah!,Oh!
2. 愛 あい Yêu
3. 挨拶 あいさつ Chào hỏi

Th8 22