Hán tự : Chữ NHẬT 日
四半期の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
じゃあまた明日 MINH NHẬT hẹn ngày mai gặp lại
目がくらむような日光 MỤC NHẬT QUANG nắng chói
四半期の最終日 TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT Ngày cuối quý
じゃあまた明日 MINH NHẬT hẹn ngày mai gặp lại
目がくらむような日光 MỤC NHẬT QUANG nắng chói
日記帳 NHẬT KÝ TRƯƠNG,TRƯỚNG sổ nhật ký;Sổ tay; sổ ghi chép
日経新聞 NHẬT KINH TÂN VĂN Thời báo kinh tế Nhật Bản
日用 NHẬT DỤNG nhật dụng;Sử dụng hàng ngày
濃厚になる NỒNG,NÙNG HẬU đặc lại
濃厚な NỒNG,NÙNG HẬU cô đặc;nồng;nồng hậu;nồng nàn;nồng thắm
濃青色 NỒNG,NÙNG THANH SẮC Xanh thẫm
激烈な、 KHÍCH,KÍCH LIỆT dữ dội
激しい KHÍCH,KÍCH gắt;mãnh liệt
激烈な KHÍCH,KÍCH LIỆT khốc liệt;kịch liệt
検潮器 KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
朝潮 TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO Thủy triều buổi sáng
有潮港 HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
潜む TIỀM ẩn núp; trốn; ẩn giấu;dung thân;nằm ngủ; nằm im lìm
潜水艦 TIỀM THỦY HẠM tàu ngầm
潜水服 TIỀM THỦY PHỤC quần áo lặn
澄明 TRỪNG MINH Sạch sẽ và sáng sủa
澄む TRỪNG trở nên trong sạch; trở nên sáng; trở nên trong
澄み渡る TRỪNG ĐỘ làm trong sạch hoàn toàn
浸潤 TẨM NHUẬN sự thấm qua; sự thẩm thấu; thấm qua; thẩm thấu
利潤証券 LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
利潤 LỢI NHUẬN lời lãi;lợi nhuận; lãi
廉潔な LIÊM KHIẾT liêm;liêm khiết
不潔感 BẤT KHIẾT CẢM dơ bẩn
高潔な CAO KHIẾT thanh cao
漫然 MẠN,MAN NHIÊN sự vu vơ; sự không có mục đích;vu vơ; không có mục đích
冗漫 NHŨNG MẠN,MAN nhàm chán;sự dài dòng
散漫 TÁN MẠN,MAN sự tản mạn; lơ đãng; sao đãng;tản mạn; rời rạc
漂浪 PHIÊU LÃNG sự phiêu lãng
漂流貨物 PHIÊU LƯU HÓA VẬT hàng trôi dạt
漂流船 PHIÊU LƯU THUYỀN con thuyền trôi dạt
滴る TRÍCH,ĐÍCH rỏ xuống
滴 TRÍCH,ĐÍCH giọt (nước, sương)
雨滴 VŨ TRÍCH,ĐÍCH giọt mưa
農漁具 NÔNG NGƯ CỤ nông ngư cụ
入漁者 NHẬP NGƯ GIẢ Người đánh bắt cá ở một hải phận đặc biệt
豊漁 PHONG NGƯ sự bắt được nhiều cá; sự nặng lưới
上演する THƯỢNG DIỄN trình diễn; biểu diễn; diễn
上演 THƯỢNG DIỄN bản tưồng;sự trình diễn; sự diễn xuất; sự biểu diễn
高速演算機構 CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính)
固溶体 CỔ DUNG,DONG THỂ thể rắn
不溶性 BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH Tính không hòa tan
電気溶接 ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP sự hàn điện
撲滅する PHÁC,BẠC DIỆT tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
破滅する PHÁ DIỆT hủy diệt;phá diệt;phá phách
撲滅 PHÁC,BẠC DIỆT sự tiêu diệt; sự hủy diệt; sự triệt tiêu
漠然 MẠC NHIÊN không rõ ràng; hàm hồ;sự hàm hồ; sự không rõ ràng
砂漠 SA MẠC sa mạc
サハラ砂漠 SA MẠC sa mạc Sahara
滝登り LANG ĐĂNG sự bơi vượt thác (cá)
滝口 LANG KHẨU đỉnh thác
滝 LANG thác nước