Từ điển Hán tự

海深 HẢI THÂM chiều sâu của biển; độ sâu của biển
慎み深い THẬN THÂM dè dặt; khiêm tốn; thận trọng
情け深い TÌNH THÂM đầy cảm thông; nhân từ; nhân ái

Th8 04

内交渉 NỘI GIAO THIỆP Những thỏa thuận sơ bộ
武力干渉 VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP can thiệp vũ lực
内政干渉 NỘI CHÍNH,CHÁNH CAN THIỆP Sự can thiệp vào công việc nội bộ (của nước khác)

Th8 04

私淑 TƯ THÚC sự sùng bái;sự yêu thích
貞淑 TRINH THÚC sự trinh thục; sự hiền thục;trinh thục; hiền thục
私淑する TƯ THÚC kính yêu; quý mến; ngưỡng mộ; tôn sùng

Th8 04

渋滞する SÁP TRỄ tắc nghẽn
渋滞 SÁP TRỄ sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
渋味 SÁP VỊ trang nhã;vị chát

Th8 04

済度 TẾ ĐỘ tế độ
済む TẾ kết thúc; hoàn tất
済みません TẾ xin lỗi!

Th8 04

混雑する HỖN TẠP đông đúc
混同する HỖN ĐỒNG lẫn lộn; nhầm lẫn
混交林 HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp

Th8 04

渓谷 KHÊ CỐC đèo ải;thung lũng
渓流 KHÊ LƯU suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
雪渓 TUYẾT KHÊ thung lũng tuyết

Th8 04

渇く KHÁT khát; khát khô cổ;khô; bị khô
渇き KHÁT sự khát (miệng); sự khát khô; sự khát nước
渇水 KHÁT THỦY sự thiếu nước

Th8 04

生涯教育 SINH NHAI GIÁO DỤC sự giáo dục cho cuộc sống; giáo dục cho cuộc sống
生涯 SINH NHAI sinh nhai; cuộc đời
天涯 THIÊN NHAI đường chân trời;miền đất xa xôi

Th8 04

廃液 PHẾ DỊCH dung dịch phế thải
定着液 ĐỊNH TRƯỚC DỊCH định hình;dung dịch hiện ảnh
培養液 BỒI DƯỠNG DỊCH dung dịch nuôi cấy

Th8 04

アメリカ流に LƯU theo lối Mỹ
物資の交流 VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
川に沿って流れる XUYÊN DUYÊN LƯU chảy xuôi

Th7 22

入浴する NHẬP DỤC tắm rửa
入浴する NHẬP DỤC tắm
入浴 NHẬP DỤC việc tắm táp

Th7 22

浮浪 PHÙ LÃNG sự lang thang
浮き PHÙ phao
浮流する PHÙ LƯU xuôi

Th7 22

浜辺 TÂN,BANH BIẾN bãi biển; bờ biển
浜 TÂN,BANH bãi biển
砂浜 SA TÂN,BANH bãi cát

Th7 22

泰西名画 THÁI TÂY DANH HỌA danh họa Phương Tây
泰西 THÁI TÂY các nước Phương Tây
泰然自若 THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC bình tĩnh; điềm tĩnh;nhanh trí

Th7 22

浸る TẨM bị thấm ướt; bị ngập nước; ngập chìm;ngâm
浸す TẨM đắm đuối;dấn;nhúng vào (nước)
お浸し TẨM món rau ăn kèm

Th7 22

火を吹き消す HỎA XUY,XÚY TIÊU thổi tắt
契約の取消 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU hủy hợp đồng
残らず打ち消す TÀN ĐẢ TIÊU chối biến

Th7 22

葡萄酒 BỒ ĐÀO TỬU rươu nho;rượu nho;rượu vang
強い酒 CƯỜNG TỬU rượu mạnh
弱い酒 NHƯỢC TỬU rượu nhẹ

Th7 22

南氷洋 NAM BĂNG DƯƠNG Nam Băng Dương
南極洋 NAM CỰC DƯƠNG biển nam cực
北氷洋 BẮC BĂNG DƯƠNG bắc băng dương

Th7 22

改革派 CẢI CÁCH PHÁI phái cải cách; trường phái cải cách
急進派 CẤP TIẾN,TẤN PHÁI phái cấp tiến
保守派 BẢO THỦ PHÁI phái bảo thủ

Th7 22