Từ điển Hán tự

沼田 CHIỀU ĐIỀN ruộng đất bùn
沼沢 CHIỀU TRẠCH đầm;đầm lầy;vũng lầy
沼地 CHIỀU ĐỊA đất ao; đầm

Th6 21

腎臓を治療する THẬN TẠNG TRI LIỆU bổ thận
権力政治 QUYỀN LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI chính trị dựa vào quyền lực
心臓を治療する TÂM TẠNG TRI LIỆU bổ tâm

Th6 21

市況予測 THỊ HUỐNG DỰ TRẮC dự báo tình hình thị trường
市況 THỊ HUỐNG tình hình thị trường
実況 THỰC HUỐNG tình hình thực tế

Th6 21

泣き声をこらえる KHẤP THANH thổn thức
泣き声 KHẤP THANH tiếng khóc
泣き出す KHẤP XUẤT khóc oà;òa khóc

Th6 21

氷河時代 BĂNG HÀ THỜI ĐẠI kỷ Băng hà
氷河 BĂNG HÀ băng hà; sông băng
恋河 LUYẾN HÀ tình yêu bao la

Th6 21

犬泳ぐ KHUYỂN VỊNH bơi chó
立つ泳ぐ LẬP VỊNH bơi đứng
立ち泳ぎ LẬP VỊNH lội đứng

Th6 21

沿革 DUYÊN CÁCH sự đổi thay
沿線 DUYÊN TUYẾN dọc tuyến đường (tàu hoả)
沿海 DUYÊN HẢI bờ biển

Th6 21

沃素 ỐC TỐ i-ốt
肥沃な土地 PHI ỐC THỔ ĐỊA đất màu
肥沃な PHI ỐC phì nhiêu

Th6 21

沈没 TRẦM MỐT sự chìm xuống
日没後 NHẬT MỐT HẬU Sau hoàng hôn
日没前 NHẬT MỐT TIỀN Trước hoàng hôn

Th6 21

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
渾沌 HỒN ĐỘN sự lộn xộn; sự hỗn loạn; sự lẫn lộn; lộn xộn; hỗn loạn; lẫn lộn
混沌 HỖN ĐỘN Sự lẫn lộn; sự hỗn loạn; sự hỗn độn

Th6 21

沈思黙考 TRẦM TƯ MẶC KHẢO sự trầm tư mặc tưởng
沈鬱 TRẦM UẤT Nỗi u sầu; sự trầm uất
沈思する TRẦM TƯ trầm ngâm;trầm tư

Th6 21

沢山 TRẠCH SƠN đủ; nhiều
沢 TRẠCH đầm nước
光沢 QUANG TRẠCH độ bóng; độ sáng (của bề mặt)

Th6 21

取沙汰 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI Tin đồn hiện thời
ご沙汰 SA,SÁ THÁI,THẢI tiếng nói; lời nói (có trọng lượng)
御無沙汰する NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI lâu lắm rồi mới viết thư cho

Th6 21

取沙汰 THỦ SA,SÁ THÁI,THẢI Tin đồn hiện thời
ご沙汰 SA,SÁ THÁI,THẢI tiếng nói; lời nói (có trọng lượng)
御無沙汰する NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI lâu lắm rồi mới viết thư cho

Th6 21

民族自決権 DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN quyền dân tộc tự quyết
得点を決める ĐẮC ĐIỂM QUYẾT ghi bàn thắng
問題を解決する VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT Giải quyết vấn đề

Th6 21

汲み取る CẤP THỦ hiểu được; nắm bắt được; thấu hiểu được;múc lên; hớt lên; đong
水を汲む THỦY CẤP múc nước

Th6 21

汽車 KHÍ XA hỏa xa;tàu hỏa; tàu;xe lửa
汽船 KHÍ THUYỀN thuyền máy; xuồng máy
汽笛 KHÍ ĐỊCH còi xe lửa;sáo; còi

Th6 21

沖に出る XUNG XUẤT ra khơi
沖がかり貨物 XUNG HÓA VẬT hàng nổi
沖 XUNG biển khơi; khơi

Th6 20

汎用機 PHIẾM DỤNG CƠ,KY Máy đa dụng
汎用コンテナ_ PHIẾM DỤNG công-ten-nơ vạn năng
汎愛 PHIẾM ÁI lòng bác ái; lòng nhân từ

Th6 20

乾電池 CAN,CÀN,KIỀN ĐIỆN TRÌ bình điện khô; pin khô; ắc quy khô
貯水池 TRỮ THỦY TRÌ bể chứa nước;hồ; ao chứa nước
蓄電池 SÚC ĐIỆN TRÌ pin tích điện

Th6 20