Hán tự : Chữ ĐỘNG, ĐỖNG 洞
洞 ĐỘNG,ĐỖNG hang; động
風洞 PHONG ĐỘNG,ĐỖNG đường hầm gió
空洞 KHÔNG,KHỐNG ĐỘNG,ĐỖNG hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
洞 ĐỘNG,ĐỖNG hang; động
風洞 PHONG ĐỘNG,ĐỖNG đường hầm gió
空洞 KHÔNG,KHỐNG ĐỘNG,ĐỖNG hang; hốc; lỗ hổng; khoang; lỗ thủng
津津浦浦 TÂN TÂN PHỔ PHỔ mọi nơi mọi chỗ
津波 TÂN BA sóng cồn;sóng triều (do động đất)
天津 THIÊN TÂN Thiên Tân
お手洗い THỦ TẨY toa-lét; nhà vệ sinh
顔を洗う NHAN TẨY rửa mặt
電気洗濯機 ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY máy giặt bằng điện
浅緑 THIỂN LỤC Màu xanh lục nhạt
浅知恵 THIỂN TRI HUỆ Suy nghĩ nông cạn
浅瀬 THIỂN LẠI chỗ nông
砂洲 SA CHÂU cồn cát;phù sa
濠洲 HÀO CHÂU Australia; Úc
座洲 TỌA CHÂU sự mắc cạn
洪水との闘争 HỒNG THỦY ĐẤU TRANH trận lụt
洪水 HỒNG THỦY hồng thuỷ;lũ; lũ lụt; trận lũ lụt; cơn lũ lụt;lụt lội;nước lũ;nước lụt
洪積層 HỒNG TÍCH TẦNG,TẰNG tầng lũ tích
性生活 TÍNH,TÁNH SINH HOẠT cuộc sống tình dục
舞台生活 VŨ ĐÀI SINH HOẠT cuộc sống trên sân khấu; cuộc sống trên sàn diễn
物質生活 VẬT CHẤT SINH HOẠT đời sống vật chất
波立つ海 BA LẬP HẢI biển động; biển nổi sóng
カスピ海 HẢI biển Caspia
アドリア海 HẢI Hồng Hải
海軍大臣 HẢI QUÂN ĐẠI THẦN Bộ trưởng hải quân
海神 HẢI THẦN thần biển
海洋学 HẢI DƯƠNG HỌC hải dương học
発泡 PHÁT PHAO,BÀO sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt
海の泡 HẢI PHAO,BÀO bọt bể
浮草と泡 PHÙ THẢO PHAO,BÀO bọt bèo
このような方法 PHƯƠNG PHÁP theo cách này; theo lối này
電気けいれん療法 ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP Liệu pháp co giật do chạm điện
カナダ環境保護法 HOÀN CẢNH BẢO HỘ PHÁP Luật Bảo vệ Môi trường Canada
商法 THƯƠNG PHÁP luật thương mại;thương luật
魔法瓶 MA PHÁP BÌNH bình thủy;phích nước;phích; bình tecmốt
泳法 VỊNH PHÁP cách bơi; phương pháp bơi
沸立つ PHẤT,PHÌ LẬP sôi động
沸点 PHẤT,PHÌ ĐIỂM điểm sôi
沸く PHẤT,PHÌ sôi lên
内分泌腺 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
内分泌腺 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
内分泌 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ nội tiết
停泊場 ĐINH BÁC TRƯỜNG bến
錨泊 MIÊU BÁC Sự thả neo; sự bỏ neo
停泊 ĐINH BÁC Sự thả neo
超音波洗浄 SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH sự rửa bằng sóng siêu âm
超音波 SIÊU ÂM BA sóng siêu âm
超短波 SIÊU ĐOẢN BA sóng cực ngắn
見本注文 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
イオン注入 CHÚ NHẬP cấy ion
お酒を注ぐ TỬU CHÚ rót rượu