Từ điển Hán tự

江戸川 GIANG HỘ XUYÊN Dòng sông edo
江戸前 GIANG HỘ TIỀN Kiểu Tokyo
江戸っ子 GIANG HỘ TỬ,TÝ dân gốc Edo

Th6 20

汗をかく HÃN toát mồ hôi
汗できらきら光る HÃN QUANG mướt mồ hôi
汗が出る HÃN XUẤT ra mồ hôi

Th6 20

油で汚れた DU Ô bê bết
大気汚染 ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM bầu không khí bị ô nhiễm;ô nhiễm không khí
血で汚れる HUYẾT Ô vấy máu

Th6 20

果汁 QUẢ CHẤP nước ép hoa quả
墨汁 MẶC CHẤP mực Tàu
乳汁 NHŨ CHẤP Sữa; chất sữa

Th6 20

注ぐ(水を) CHÚ THỦY xịt
たまり水 THỦY ứ
ソーダー水 THỦY sođa; nước khoáng

Th6 20

清水 THANH THỦY nước sạch (trong)
鹹水湖 HÀM THỦY HỒ hồ nước mặn
肺水腫 PHẾ THỦY THŨNG,TRŨNG bệnh sưng phổi

Th6 20

水に沈む THỦY TRẦM hụp
水道栓 THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN vòi nước máy; vòi nước
水素 THỦY TỐ hyđrô;khinh khí

Th6 20

侯爵 HẦU TƯỚC hầu tước
伯爵 BÁ TƯỚC bá tước
男爵 NAM TƯỚC nam tước

Th6 20

平和を愛好する BÌNH HÒA ÁI HIẾU,HẢO ưa chuộng hòa bình;yêu chuộng hòa bình
平和を愛する BÌNH HÒA ÁI yêu hòa bình
ひそかに愛する ÁI thầm yêu

Th6 20

猫可愛がり MIÊU KHẢ ÁI sự phải lòng
人間愛 NHÂN GIAN ÁI Tình yêu của con người
父性愛 PHỤ TÍNH,TÁNH ÁI Tình yêu của người làm cha

Th6 20

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
爬虫類 BA TRÙNG LOẠI bò sát;loài bò sát
爬虫 BA TRÙNG Bò sát

Th6 20

融通手形引受 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
倉庫係り貨物受取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNg giấy C nhận lưu kho
波止場所有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng

Th6 20

申込の受諾 THÂN VÀO THỤ,THỌ NẶC chấp nhận chào giá
品物の受領 PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH chấp nhận hàng
特別引受 ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ chấp nhận đặc biệt

Th6 20

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
納采 NẠP THẢI,THÁI Quà tặng hứa hôn

Th6 20

妥協する THỎA HIỆP thỏa hợp;thỏa thuận
妥協する THỎA HIỆP thỏa hiệp
妥協 THỎA HIỆP sự thỏa hiệp

Th6 20

爪切り TRẢO THIẾT cái bấm móng tay
爪切 TRẢO THIẾT cái cắt móng tay
爪先 TRẢO TIÊN đầu ngón chân

Th6 20

ガス爆発 BỘC,BẠO PHÁT khí nổ
中性子爆弾 TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN Bom nơtron
ボール爆弾 BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom bi

Th6 20

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
燐酸 LÂN TOAN lân tinh;phốt phát
燐 LÂN lân tinh;phốt pho

Th6 20

乾燥季 CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ mùa khô
乾燥器 CAN,CÀN,KIỀN TÁO KHÍ máy sấy khô; máy sấy
乾燥する季節 CAN,CÀN,KIỀN TÁO QUÝ TIẾT mùa khô

Th6 20

よく燃える NHIÊN nồng nhiệt
火が燃える HỎA NHIÊN nhen lửa
赤々と燃える XÍCH NHIÊN bừng bừng

Th6 20