Từ điển Hán tự

出刃包丁 XUẤT NHẬN BAO ĐINH dao chạm đầu nhọn
肉切り庖丁 NHỤC THIẾT BÀO ĐINH Dao thái thịt

Th2 27

1. 目 … め … eye … mắt
2 .右目 … みぎめ … right eye … mắt phải
3 .左目 … ひだりめ … left eye … mắt trái

Th8 24