Minano Nihongo Bài 13
II NGỮ PHÁP *
Ngữ pháp 1: もの + が + ほしい + です + (か) (đồ vật) + ++ + <(ka)> Cách dùng: Dùng để biểu thị ý muốn có một cái gì đó.
Th5
03
II NGỮ PHÁP *
Ngữ pháp 1: もの + が + ほしい + です + (か) (đồ vật) + ++ + <(ka)> Cách dùng: Dùng để biểu thị ý muốn có một cái gì đó.