Học Hán tự

chữ「明」sẽ tìm thấy cách đọc Onyomi là “Mei” và cách đọc theo Kunyomi là “Akarui”.
Chữ 「暗」có cách đọc tương tự là “An” và “Kurai”.
Chữ 「正」có cách đọc là “Sei”, “Sho” và “Tadashii”..…

Th1 05

Học Hán tự7,730 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần cuối) từ 901 đến 1000 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 902 張 trương choo chủ trương, khai trương 903 場 trường joo hội trường, quảng trường 904 長 trường, trưởng choo trường giang, sở trường; hiệu trưởng 905 追 truy tsui truy lùng, […]

Th1 04

Học Hán tự5,623 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 9) từ 801 đến 900 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 801 食 thực shoku, jiki ẩm thực, thực đường 802 税 thuế zei thuế vụ 803 属 thuộc zoku phụ thuộc 804 傷 thương shoo tổn thương, thương tật 805 商 thương shoo […]

Th1 04

Học Hán tự6,237 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 8) từ 701 đến 800 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 701 秘 tất hi tất nhiên, tất yếu 702 必 tất hitsu tất nhiên, tất yếu 703 奏 tấu soo diễn tấu 704 走 tẩu soo chạy 705 西 tây sei, sai phương […]

Th1 04

Học Hán tự5,964 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 7) từ 601 đến 700 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 601 放 phóng hoo giải phóng, phóng hỏa, phóng lao 602 房 phòng boo phòng ở 603 防 phòng boo phòng vệ, phòng bị, đề phòng 604 訪 phóng, phỏng hoo phóng sự; […]

Th1 04

Học Hán tự6,934 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 6) từ 501 đến 600 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 501 明 minh mei, myoo quang minh, minh tinh 502 盟 minh mei đồng minh, gia minh 503 模 mô mo, bo mô phỏng, mô hình 504 募 mộ bo mộ tập, chiêu […]

Th1 04

Học Hán tự6,915 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 5) từ 401 đến 500 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 401 科 khoa ka khoa học, chuyên khoa 402 課 khóa ka khóa học, chính khóa 403 券 khoán ken vé, chứng khoán 404 起 khởi ki khởi động, khởi sự, khởi nghĩa […]

Th1 04

Học Hán tự7,626 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 4) từ 301 đến 400 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 301 河 hà ka sông, sơn hà 302 下 hạ ka, ge dưới, hạ đẳng 303 夏 hạ ka, ge mùa hè 304 賀 hạ ga chúc mừng 305 黒 hắc koku đen, […]

Th1 04

Học Hán tự11,058 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 3) từ 201 đến 300 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 201 底 để tei đáy 202 第 đệ dai đệ nhất, đệ nhị 203 移 di I di chuyển, di động 204 遺 di i, yui sót lại, di tích, di ngôn, di […]

Th1 04

Học Hán tự16,112 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 2) từ 101 đến 200 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 101 制 chế sei chế ngự, thể chế, chế độ 102 製 chế sei chế tạo 103 支 chi shi chi nhánh, chi trì (ủng hộ) 104 志 chí shi ý chí, chí […]

Th1 04

Học Hán tự684 lượt xem1000 Chữ Hán (Phần 1) từ 1 đến 100 STT Hán tự Hán việt Âm on Tiếng Việt 1 枠 <khung> – cái khung 2 込 <vào> – 3 悪 ác, ố aku, o hung ác, độc ác; tăng ố 4 愛 ái ai yêu, ái tình, ái mộ 5 音 […]

Th1 04

1 一 nhất ichi, itsu một, đồng nhất
2 乙 ất otsu can Ất, thứ 2
3 九 cửu kyuu, ku chín

Th1 04

351 足 túc .. chân, bổ túc, sung túc.. soku
352 何 hà .. cái gì, hà cớ .. ka
353 断 đoạn.., đoán phán đoán, đoạn tuyệt .. dan

Th12 31

1 一 nhất ichi, itsu một, đồng nhất
2 乙 ất otsu can Ất, thứ 2
3 九 cửu kyuu, ku chín

Th12 18

1)Bang giao (邦交) 国交 「こっこう」
2)Báo chí (報誌) 新聞雑誌 「しんぶんざっし」
3)Bảo đảm (保担) 保証 「ほしょう」

Th12 16

301 能noo ..năng năng lực, tài năng
302 有yuu, u ..hữu sở hữu, hữu hạn
303 町choo ..đinh khu phố

Th12 12

1. 一 nhất ,.. số một
2. 〡 cổn ,.. nét sổ
3. 丶 chủ ,.. điểm, chấm

Th12 05

tranh chấp 爭執 / phân tranh 紛争 (ふんそう funsō)
từ trần 辭塵 / thệ khứ 逝去 (せいきょ seikyo)
ủy ban 委班 / ủy viên hội 委員会 (いいんかい iinkai).

Th12 04

ủng hộ 擁護 (ようご yōgo) → chi trì 支持 (しじ shiji);
văn phòng 文房 (ぶんぼう bunbō) → sự vụ sở 事務所 (じむしょ jimusho);
xuất khẩu 出口 (でぐち deguchi) → thâu xuất 輸出 (ゆしゅつ yushutsu).

Th12 04

自由 じゆう tự do
生徒 せいと sinh đồ
階段 かいだん giai đoạn

Th12 04