Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
再開 | TÁI KHAI | sự bắt đầu trở lại |
再生産 | TÁI SINH SẢN | tái sản xuất |
再審 | TÁI THẨM | phúc khảo;phúc thẩm;tái xét xử |
再選 | TÁI TUYỂN | tái cử |
再生の | TÁI SINH | tái sinh |
再婚 | TÁI HÔN | cải giá;sự tái hôn;tái giá |
再輸出貿易 | TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái xuất |
再生する | TÁI SINH | tái sinh; sống lại; dùng lại |
再出演する | TÁI XUẤT DIỄN | xuất đầu lộ diện |
再輸出品 | TÁI THÂU XUẤT PHẨM | hàng tái xuất |
再生 | TÁI SINH | sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại |
再会 | TÁI HỘI | sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ |
再輸入貿易 | TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái nhập |
再現する | TÁI HIỆN | lắp lại |
再三 | TÁI TAM | dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần |
再輸入品 | TÁI THÂU NHẬP PHẨM | hàng tái nhập |
再犯 | TÁI PHẠM | tái bản;tái phạm |
再び会う | TÁI HỘI | trùng phùng |
再起 | TÁI KHỞI | sự quay lại; sự hồi phục |
再注文 | TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng lặp lại |
再び交換する | TÁI GIAO HOÁN | đổi lại |