âm Hán | BẠO,BỘC- Số nét: 15 – Bộ: NHẬT 日 | |
---|---|---|
âm ON | ボウ, バク | |
âm KUN | 暴く | あばく |
暴れる | あばれる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暴行する | BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG | hà hiếp;hãm hại;hãm hiếp;hiếp;trác táng |
暴行 | BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG | bạo hành |
暴虐 | BẠO,BỘC NGƯỢC | bạo nghịch;sự bạo ngược;bạo ngược |
暴落 | BẠO,BỘC LẠC | sự sụt nhanh; sự giảm nhanh |
暴政 | BẠO,BỘC CHÍNH,CHÁNH | bạo chính |
暴君 | BẠO,BỘC QUÂN | bạo quân |
暴動を起こす | BẠO,BỘC ĐỘNG KHỞI | làm loạn;tạo phản |
暴動 | BẠO,BỘC ĐỘNG | bạo động;dấy loạn;loạn ly |
暴力団 | BẠO,BỘC LỰC ĐOÀN | lũ lưu manh; nhóm bạo lực |
暴力 | BẠO,BỘC LỰC | bạo lực |
暴騰 | BẠO,BỘC ĐẰNG | sự bùng nổ; sự tăng đột ngột |
暴れる | BẠO,BỘC | nổi giận; nổi xung; làm ầm ĩ lên |
暴風雨 | BẠO,BỘC PHONG VŨ | bão táp;cơn phong ba;mưa gió; gió bão; bão |
暴く | BẠO,BỘC | vạch trần; phơi bày; bộc lộ; làm lộ |
暴風 | BẠO,BỘC PHONG | bão gió;bạo phong;dông tố; cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão;gió bão;gió cuốn;vũ bão |
暴露する | BẠO,BỘC LỘ | bị vạch trần; bị phơi bày;dầm mưa dãi nắng |
暴露 | BẠO,BỘC LỘ | sự dầm mưa dãi nắng;sự vạch trần; sự phơi bày; cái bị vạch trần; cái bị phơi bày |
暴走 | BẠO,BỘC TẨU | phản tặc |
乱暴者 | LOẠN BẠO,BỘC GIẢ | võ phu |
乱暴する | LOẠN BẠO,BỘC | ồ ạt;trác táng |
乱暴する | LOẠN BẠO,BỘC | bạo loạn; quấy rầy; quấy nhiễu |
乱暴 | LOẠN BẠO,BỘC | bạo loạn; hỗn láo; vô lễ; quá đáng;sự bạo loạn; sự quá đáng;thô lỗ |
粗暴な | THÔ BẠO,BỘC | thô bạo;xâm |
粗暴 | THÔ BẠO,BỘC | sự thô bạo;thô bạo |
狂暴な | CUỒNG BẠO,BỘC | Điên cuồng |
兇暴な | HUNG BẠO,BỘC | hung hăng;hung tợn |
兇暴する | HUNG BẠO,BỘC | hung bạo |
子どもへの暴力防止プログラム | TỬ,TÝ BẠO,BỘC LỰC PHÒNG CHỈ | chương trình chống bạo lực với trẻ em |
ストライキ.暴動.騒擾危険 | BẠO,BỘC ĐỘNG TAO NHIỄU NGUY HIỂM | rủi ro đình công, bạo động và dân biến |
同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険) | ĐỒNG MINH BÃI NGHIỆP NHẤT QUỸ BẠO,BỘC ĐỘNG BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM | điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm) |