Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Hán | ĐẠM- Số nét: 11 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | タン | |
KUN | 淡い | あわい |
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
淡赤色 | ĐẠM XÍCH SẮC | màu hồng |
淡水魚 | ĐẠM THỦY NGƯ | cá nước ngọt |
淡水による損害 | ĐẠM THỦY TỔN HẠI | hư hại do nước ngọt |
淡水 | ĐẠM THỦY | cúp nước;nước ngọt |
淡彩 | ĐẠM THÁI,THẢI | màu nhạt |
淡を吐く | ĐẠM THỔ | nhổ đờm;ói |
淡い | ĐẠM | nhạt; nhẹ;thoảng qua;yếu; mỏng manh |
淡雪 | ĐẠM TUYẾT | tuyết rơi vào mùa xuân; tuyết mỏng và dễ tan; tuyết nhẹ |
恬淡 | ĐIỀM ĐẠM | sự điềm đạm |
冷淡 | LÃNH ĐẠM | lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng;sự lãnh đạm; sự thờ ơ; sự dửng dưng |
濃淡 | NỒNG,NÙNG ĐẠM | sự đậm nhạt |