Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
棟木 | ĐỐNG MỘC | gỗ làm nóc nhà |
棟上げ式 | ĐỐNG THƯỢNG THỨC | lễ khởi công |
棟 | ĐỐNG | nóc nhà |
棟 | ĐỐNG | khu vực; tòa nhà |
病棟 | BỆNH,BỊNH ĐỐNG | phòng bệnh (bệnh viện) |
別棟 | BIỆT ĐỐNG | tòa nhà riêng biệt |
上棟式 | THƯỢNG ĐỐNG THỨC | nghi lễ cúng thần phật do các người thợ tiến hành khi dựng xà nhà hoặc đền miếu |