Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
欠損 |
KHIẾM TỔN |
sự thiệt hại; sự lỗ; sự lỗ vốn;thiếu;thiếu hụt |
欠乏 |
KHIẾM PHẠP |
điêu đứng;sự thiếu; sự thiếu thốn; thiếu; thiếu thốn |
欠席届け |
KHIẾM TỊCH GIỚI |
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
欠ける |
KHIẾM |
khuyết;thiếu |
欠席届 |
KHIẾM TỊCH GIỚI |
giấy xin nghỉ phép |
欠けら |
KHIẾM |
mảnh vỡ; mảnh vụn; cặn |
欠席届 |
KHIẾM TỊCH GIỚI |
đơn xin nghỉ phép; đơn xin nghỉ học |
欠く |
KHIẾM |
thiếu |
欠席する |
KHIẾM TỊCH |
khiếm diện |
欠席する |
KHIẾM TỊCH |
vắng mặt; không tham dự; nghỉ (học) |
欠席 |
KHIẾM TỊCH |
khiếm khuyết;sự vắng mặt; sự không tham dự; vắng mặt; nghỉ (học); không tham dự |
欠如する |
KHIẾM NHƯ |
thiếu; không đủ |
欠如 |
KHIẾM NHƯ |
sự thiếu; sự không đủ; thiếu; không đủ |
欠員を待つ |
KHIẾM VIÊN ĐÃI |
hậu bổ |
欠陥 |
KHIẾM HẦM |
khuyết điểm; nhược điểm; thiếu sót; sai lầm;khuyết tật |
欠員 |
KHIẾM VIÊN |
dự khuyết;sự thiếu người; sự thiếu nhân lực; vị trí còn khuyết; vị trí khuyết người |
欠航面責条項(保険、用船) |
KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN |
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
欠勤届け |
KHIẾM CẦN GIỚI |
đơn xin nghỉ phép |
欠点を表示する |
KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ |
bêu diếu |
欠伸をする息を切らす |
KHIẾM THÂN TỨC THIẾT |
ngáp ngủ |
欠点 |
KHIẾM ĐIỂM |
khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết;thiếu sót |
欠伸をする |
KHIẾM THÂN |
ngáp |
欠損を補う |
KHIẾM TỔN BỔ |
bù đắp |
欠伸 |
KHIẾM THÂN |
cái ngáp |
欠損する |
KHIẾM TỔN |
hao hụt |
欠乏する |
KHIẾM PHẠP |
thiếu; thiếu thốn |
補欠する |
BỔ KHIẾM |
bổ khuyết; bổ sung |
補欠 |
BỔ KHIẾM |
bổ khuyết;dự khuyết;người bổ khuyết;sự bổ khuyết; sự bổ sung |
病欠 |
BỆNH,BỊNH KHIẾM |
không có mặt do ốm; sự cáo ốm |
出欠 |
XUẤT KHIẾM |
sự có mặt hay vắng mặt |
生欠伸 |
SINH KHIẾM THÂN |
Cái ngáp nhẹ; cái ngáp ngắn |
兎欠 |
THỎ KHIẾM |
Tật sứt môi trên; tật hở hàm ếch |
無欠の |
VÔ,MÔ KHIẾM |
lành lặn |
表現欠陥 |
BIỂU HIỆN KHIẾM HẦM |
khuyết tật dễ thấy |
血が欠く |
HUYẾT KHIẾM |
thiếu máu |
固有欠陥 |
CỔ HỮU KHIẾM HẦM |
khuyết tật vốn có |
人が欠く |
NHÂN KHIẾM |
thiếu người |
潜在欠陥 |
TIỀM TẠI KHIẾM HẦM |
khuyết tật kín |
不可欠 |
BẤT KHẢ KHIẾM |
cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
明白な欠陥 |
MINH BẠCH KHIẾM HẦM |
khuyết tật dễ thấy |