Hán | KHUYỂN- Số nét: 04 – Bộ: KHUYỂN 犬 | |
---|---|---|
ON | ケン | |
KUN | 犬 | いぬ |
犬 | いぬ- |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
犬と馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã |
犬 | KHUYỂN | cẩu;chó;khuyển |
犬馬の労 | KHUYỂN MÃ LAO | sức khuyển mã |
犬馬 | KHUYỂN MÃ | khuyển mã; thân khuyển mã; thân trâu ngựa |
犬舎 | KHUYỂN XÁ | chuồng chó |
犬猿の仲 | KHUYỂN VIÊN TRỌNG | sự thân nhau như chó với mèo |
犬泳ぐ | KHUYỂN VỊNH | bơi chó |
犬歯 | KHUYỂN XỈ | răng nanh |
犬小屋 | KHUYỂN TIỂU ỐC | cũi chó |
犬の糞 | KHUYỂN PHẨN | cút chó |
犬の散歩に行く | KHUYỂN TÁN BỘ HÀNH,HÀNG | dắt chó đi dạo |
犬の尻尾 | KHUYỂN KHÀO,CỪU VĨ | đuôi chó |
犬の口 | KHUYỂN KHẨU | mõm chó |
番犬 | PHIÊN KHUYỂN | chó giữ cổng; chó canh cổng |
猟犬 | LIỆP KHUYỂN | chó săn |
牝犬 | TẪN,BẪN KHUYỂN | chó cái |
猛犬 | MÃNH KHUYỂN | chó dữ |
愛犬家 | ÁI KHUYỂN GIA | Người yêu chó; người thích chó |
狂犬病 | CUỒNG KHUYỂN BỆNH,BỊNH | bệnh chó dại; bệnh dại |
愛犬 | ÁI KHUYỂN | con chó yêu |
小犬 | TIỂU KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
子犬 | TỬ,TÝ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
仔犬 | TỬ,TỂ KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
飼犬 | TỰ KHUYỂN | Chó nuôi; chó nhà; chó |
雌犬 | THƯ KHUYỂN | chó cái;chó đực |
闘犬 | ĐẤU KHUYỂN | chó để thi đấu |
野犬 | DÃ KHUYỂN | chó lạc; chó hoang |
秋田犬 | THU ĐIỀN KHUYỂN | Một giống chó vùng Akita |
飼い犬 | TỰ KHUYỂN | chó nhà |
野良犬 | DÃ LƯƠNG KHUYỂN | chó lạc |
負け犬 | PHỤ KHUYỂN | bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận |