Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
梗概 | NGẠNH KHÁI | Phác thảo; tóm lược; bản tóm tắt |
梗塞 | NGẠNH TẮC,TÁI | sự nhồi máu; sự nghẽn mạch; nhồi máu; nghẽn mạch |
脳梗塞 | NÃO NGẠNH TẮC,TÁI | Đột quỵ; nhồi máu não |
捻じ桔梗 | NIỆP,NIỆM KẾT NGẠNH | Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc) |