Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
搾油機 | TRA DU CƠ,KY | máy ép dầu |
搾油 | TRA DU | sự ép dầu |
搾取する | TRA THỦ | Bóc lột |
搾取する | TRA THỦ | bóc lột;khai thác; vắt; ép |
搾取 | TRA THỦ | sự bóc lột |
搾乳する | TRA NHŨ | vắt sữa |
搾乳 | TRA NHŨ | sự vắt sữa; việc vắt sữa |
搾る | TRA | vắt;vắt (quả) |
搾り取る | TRA THỦ | bóc lột;cố kiết kiếm (tiền) |
圧搾 | ÁP TRA | sự ép; sự nén |
圧搾鋳造機 | ÁP TRA CHÚ TẠO,THÁO CƠ,KY | máy đúc áp lực |
圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | máy ép |
圧搾機 | ÁP TRA CƠ,KY | ê-tô;máy nén |
圧搾器 | ÁP TRA KHÍ | bình nén khí |
圧搾する | ÁP TRA | vắt |
圧搾する | ÁP TRA | ép; nén |
乳を搾る | NHŨ TRA | vắt sữa |
中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
空気圧搾機 | KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY | máy nén khí |