Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
沈香 | TRẦM HƯƠNG | cây trầm |
沈思 | TRẦM TƯ | sự trầm tư |
沈静 | TRẦM TĨNH | sự trầm tĩnh;trầm tĩnh;trấn tĩnh |
沈吟 | TRẦM NGÂM | sự trầm ngâm |
沈酔 | TRẦM TÚY | say bí tỉ |
沈下する | TRẦM HẠ | trút |
沈積 | TRẦM TÍCH | sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích |
沈下 | TRẦM HẠ | sự lún |
沈着 | TRẦM TRƯỚC | bình tĩnh;sự bình tĩnh;trầm tĩnh |
沈丁花 | TRẦM ĐINH HOA | hoa thụy hương |
沈痛 | TRẦM THỐNG | sự trầm ngâm |
沈める | TRẦM | làm chìm; làm đắm;thả; làm chìm |
沈澱物 | TRẦM ĐIẾN VẬT | cặn |
沈む | TRẦM | buồn bã; đau khổ; chìm đắm; đắm mình;chìm; đắm;đắm đuối;lặn;xế;xế bóng;xế tà |
沈澱 | TRẦM ĐIẾN | Sự kết tủa; sự lắng cặn |
沈滞 | TRẦM TRỄ | sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc |
沈渣 | TRẦM TRA | cặn; cặn bùn |
沈没船 | TRẦM MỐT THUYỀN | tàu đắm |
沈没する | TRẦM MỐT | đắm |
沈没 | TRẦM MỐT | sự chìm xuống |
沈黙する | TRẦM MẶC | im lìm |
沈殿 | TRẦM ĐIỆN | Sự kết tủa; sự lắng cặn |
沈黙 | TRẦM MẶC | lặng yên;sự trầm mặc; sự yên lặng |
沈思黙考 | TRẦM TƯ MẶC KHẢO | sự trầm tư mặc tưởng |
沈鬱 | TRẦM UẤT | Nỗi u sầu; sự trầm uất |
沈思する | TRẦM TƯ | trầm ngâm;trầm tư |
撃沈する | KÍCH TRẦM | bắn chìm;đánh đấm;đánh đắm; đánh chìm |
撃沈する | KÍCH TRẦM | đánh đắm tàu; làm chìm tàu |
撃沈 | KÍCH TRẦM | sự đánh đắm tàu; sự làm cho chìm tàu |
水に沈む | THỦY TRẦM | hụp |
日が沈む | NHẬT TRẦM | tà dương |
意気消沈 | Ý KHÍ TIÊU TRẦM | đình trệ |
太陽が沈む | THÁI DƯƠNG TRẦM | mặt trời lặn |
太陽が西に沈む | THÁI DƯƠNG TÂY TRẦM | mặt trời mọc |