Hán | TRỄ- Số nét: 13 – Bộ: THỦY 水 | |
---|---|---|
ON | タイ, テイ | |
KUN | 滞る | とどこおる |
Cách học hán tự hiệu quả NHẤT
https://daytiengnhatban.com/phuong-phap-hoc-kanji-the-nao-la-hieu-qua
Danh sách Hán tự dễ học NHẤT
https://daytiengnhatban.com/hoc-han-tu
Lịch Khai Giảng tiếng Nhật qua Skype
https://daytiengnhatban.com/lich-khai-giang
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
滞貨 | TRỄ HÓA | hàng ế |
滞納 | TRỄ NẠP | sự không trả nợ; sự vỡ nợ |
滞留外国人 | TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN | ngoại kiều |
滞留する | TRỄ LƯU | ứ |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu trú;ở;ở lại;trú;trú chân |
滞在する | TRỄ TẠI | lưu lại; tạm trú |
滞在 | TRỄ TẠI | sự lưu lại; sự tạm trú |
停滞する | ĐINH TRỄ | đình trệ;nán;nấn ná;ngừng trệ;trệ;ứ;ứ đọng |
停滞 | ĐINH TRỄ | sự đình trệ |
遅滞 | TRÌ TRỄ | sự trì hoãn |
渋滞する | SÁP TRỄ | tắc nghẽn |
渋滞 | SÁP TRỄ | sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông |
沈滞 | TRẦM TRỄ | sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc |
延滞利息(罰金) | DIÊN TRỄ LỢI TỨC PHẠT KIM | tiền phạt nộp chậm |
延滞 | DIÊN TRỄ | sự trì hoãn; chần chừ; hoãn; trì hoãn; chậm nộp; chậm trả |
血行停滞 | HUYẾT HÀNH,HÀNG ĐINH TRỄ | ứ máu |