Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中限 | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中農 | TRUNG NÔNG | trung nông |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán qua trung gian |
中等教員 | TRUNG ĐĂNG GIÁO VIÊN | giáo viên trung học |
中禅寺湖 | TRUNG THIỀN TỰ HỒ | Hồ Chuzenji |
中毒死 | TRUNG ĐỘC TỬ | cái chết do đầu độc |
中旬 | TRUNG TUẦN | trung tuần; 10 ngày giữa một tháng |
中性子束 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ THÚC | Dòng nơtron |
中席 | TRUNG TỊCH | Chương trình tổ chức vào giữa tháng tại rạp hát |
中央直轄 | TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT | trực thuộc trung ương |
中垣 | TRUNG VIÊN | Hàng rào ở giữa |
中和する | TRUNG HÒA | trung hoà |
中保者 | TRUNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
中間駅 | TRUNG GIAN DỊCH | ga giữa đường;ga trung gian |
中身 | TRUNG THÂN | bên trong; nội dung |
中継貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
中等平均品質条件 | TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | phẩm chất bình quân khá |
中砥 | TRUNG CHỈ | Đá cối xay bậc trung |
中毒する | TRUNG ĐỘC | nghiện;nhiễm độc;phục dược;phục thuốc;trúng độc |
中日辞典 | TRUNG NHẬT TỪ ĐIỂN | Từ điển Trung Nhật |
中性子 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ | Nơtron |
中巻 | TRUNG CẢI | quyển thứ hai (trong tập ba quyển sách) |
中央準備銀行 | TRUNG ƯƠNG CHUẨN BỊ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Dự trữ Trung ương |
中国.ベトナム | TRUNG QUỐC | Trung – Việt |
中和 | TRUNG HÒA | trung hoà |
中低 | TRUNG ĐÊ | lõm;thấp và trung bình; trung hạ lưu |
中間港 | TRUNG GIAN CẢNG | cảng giữa đường |
中距離競走 | TRUNG CỰ LY CẠNH TẨU | cuộc thi chạy cự ly trung bình |
中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
中等学校 | TRUNG ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO | trường trung học |
中石器時代 | TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI | Thời kỳ đồ đá giữa |
中毒 | TRUNG ĐỘC | nghiền; nghiện; ghiền;nhiễm độc;sự trúng độc |
中日 | TRUNG NHẬT | Ngày giữa |
中性塩 | TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM | Muối trung tính |
中州 | TRUNG CHÂU | bãi cát ở suối;Nakasu |
中央情報局 | TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Tình báo Trung ương |
中国饅頭 | TRUNG QUỐC MAN ĐẦU | bánh bao |
中吊り | TRUNG ĐIẾU | Quảng cáo treo trong tàu hỏa |
中休み | TRUNG HƯU | tạm nghỉ |
中間搾取 | TRUNG GIAN TRA THỦ | sự bóc lột trung gian |
中衣嚢 | TRUNG Y xxx | trong túi |
中継港 | TRUNG KẾ CẢNG | cảng giữa đường |
中等品質 | TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT | phẩm chất trung bình |
中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
中止する | TRUNG CHỈ | chấm dứt;chặn đứng;dừng bước;dứt |
中日 | TRUNG NHẬT | Trung Nhật |
中性 | TRUNG TÍNH,TÁNH | trung tính; Nơtron |
中島 | TRUNG ĐẢO | Hòn đảo (trong một ao hoặc dòng sông) |
中央委員会 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban trung ương |
中国遠洋運輸公司 | TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY | Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
中古時代 | TRUNG CỔ THỜI ĐẠI | thời trung cổ |
中仕切り | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Ngăn; buồng |
中間 | TRUNG GIAN | trung gian; giữa |
中衣くし | TRUNG Y | trong túi |
中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
中等品 | TRUNG ĐĂNG PHẨM | phẩm chất bình quân khá |
中生代 | TRUNG SINH ĐẠI | kỷ trung sinh |
中止する | TRUNG CHỈ | cấm; ngừng |
中断する | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | đứt;đứt đoạn;hủy bỏ; chấm dứt; tạm thời ngưng |
中心角 | TRUNG TÂM GIÁC | Góc ở tâm |
中小諸国家 | TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA | các dân tộc vừa và nhỏ |
中央委員 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN | ủy viên trung ương |
中国語 | TRUNG QUỐC NGỮ | tiếng Trung Quốc |
中古 | TRUNG CỔ | đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa;trung cổ |
中仕切 | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Sự phân chia |
中長期 | TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ | trung kỳ;vừa và dài hạn |
中蘇 | TRUNG TÔ | Trung Quốc và Liên Xô |
中継ぎ貿易 | TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH | Buôn bán thông qua trung gian |
中立派 | TRUNG LẬP PHÁI | phái trung lập |
中生 | TRUNG SINH | Vụ giữa (năm) |
中止 | TRUNG CHỈ | sự cấm; sự ngừng |
中断する | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | gián đoạn |
中心点 | TRUNG TÂM ĐIỂM | Tâm điểm |
中小企業 | TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
中央執行委員会 | TRUNG ƯƠNG CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ban chấp hành trung ương |
中国茶 | TRUNG QUỐC TRÀ | chè tàu |
中口 | TRUNG KHẨU | Cổng chính;đường kính cỡ trung |
中仕 | TRUNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
中部アメリカ | TRUNG BỘ | Trung Mỹ |
中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
中継ぎする | TRUNG KẾ | môi giới; trung gian |
中立性 | TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH | Tính trung lập |
中点 | TRUNG ĐIỂM | trung điểm |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
中断 | TRUNG ĐOÀN,ĐOẠN | cách đoạn;sự gián đoạn |
中心思想 | TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG | Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm |
中小 | TRUNG TIỂU | vừa và nhỏ |
中央口 | TRUNG ƯƠNG KHẨU | cổng chính |
中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
中原 | TRUNG NGUYÊN | trung nguyên |
中二階 | TRUNG NHỊ GIAI | Gác lửng; tầng lửng |
中黒 | TRUNG HẮC | Dấu chấm (trong in ấn) |
中部アフリカ | TRUNG BỘ | Trung Phi |
中華人民共和国 | TRUNG HOA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC | Cộng hòa nhân dân Trung Hoa |
中継ぎ | TRUNG KẾ | sự môi giới; sự trung gian |
中立地帯 | TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | khu cấm;Khu vực trung lập |
中火 | TRUNG HỎA | ngọn lửa vừa |
中次ぎ | TRUNG THỨ | sự môi giới; sự trung gian |
中敷き | TRUNG PHU | lớp trung gian |
中心人物 | TRUNG TÂM NHÂN VẬT | Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |