Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
中和熱 | TRUNG HÒA NHIỆT | nhiệt trung hòa |
中傷 | TRUNG THƯƠNG | lời phỉ báng; sự phỉ báng |
中 | TRUNG | bên trong;giữa;trong khi;trong; ở trong |
中限り | TRUNG HẠN | sự giao hàng vào tháng sau |
中近東 | TRUNG CẬN ĐÔNG | Trung Cận Đông |
中老 | TRUNG LÃO | trung niên |
中等教育 | TRUNG ĐĂNG GIÁO DỤC | trường trung học |
中秋節 | TRUNG THU TIẾT | tết Trung thu |
中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
中東 | TRUNG ĐÔNG | Trung đông |
中性子爆弾 | TRUNG TÍNH,TÁNH TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | Bom nơtron |
中幅 | TRUNG PHÚC | chiều rộng vừa |
中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
中堅 | TRUNG KIỆN | người có vị trí trụ cột; đội quân do chủ tướng chỉ huy |
中和する | TRUNG HÒA | giã |
中値 | TRUNG TRỊ | giá trung bình |
背中を曲げる | BỐI TRUNG KHÚC | khom lưng |
真中 | CHÂN TRUNG | chính giữa |
敵中 | ĐỊCH TRUNG | trong lòng địch |
年中 | NIÊN TRUNG | suốt cả năm;trong một năm |
お中元 | TRUNG NGUYÊN | tết Trung nguyên |
連中 | LIÊN TRUNG | đám đông; nhóm |
背中を休み | BỐI TRUNG HƯU | nghỉ lưng |
掌中の玉 | CHƯỞNG TRUNG NGỌC | ngọc sáng trong tay |
夢中 | MỘNG TRUNG | đang trong cơn mê;say sưa; say mê;sự đang trong cơn mê;sự say sưa; sự miệt mài |
途中駅 | ĐỒ TRUNG DỊCH | ga dọc đường |
背中の後ろにかくれる | BỐI TRUNG HẬU | núp sau lưng |
掌中 | CHƯỞNG TRUNG | trong lòng bàn tay; thuộc phạm vi sở hữu của mình |
夜中 | DẠ TRUNG | nửa đêm; ban đêm |
途中まで | ĐỒ TRUNG | lưng chừng |
背中が痛い | BỐI TRUNG THỐNG | đau lưng |
的中する | ĐÍCH TRUNG | đánh trúng đích; chính xác (phán đoán) |
最中 | TỐI TRUNG | giữa; trong khi; đang |
懐中電灯 | HOÀI TRUNG ĐIỆN ĐĂNG | đèn pin |
市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
途中の | ĐỒ TRUNG | dở dang |
背中が疲れる | BỐI TRUNG BÌ | mỏi lưng |
的中 | ĐÍCH TRUNG | sự đánh trúng đích; sự chính xác (phán đoán) |
暑中見舞い | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | sự thăm hỏi bố mẹ, họ hàng trong mùa hè |
懐中時計 | HOÀI TRUNG THỜI KẾ | đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
途中に | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
背中がだるい | BỐI TRUNG | mỏi lưng |
暑中見舞 | THỬ TRUNG KIẾN VŨ | thiệp thăm hỏi trong mùa hè |
懐中 | HOÀI TRUNG | túi áo; túi đựng; bao |
喪中 | TANG,TÀNG TRUNG | đang có tang |
途中でやめる | ĐỒ TRUNG | bỏ dở |
背中 | BỐI TRUNG | lưng;sau lưng; mặt trái; lưng;sống lưng |
病中 | BỆNH,BỊNH TRUNG | Trong khi ốm |
暑中伺い | THỬ TRUNG TỶ,TỨ | thực đơn mùa hè |
意中の男女 | Ý TRUNG NAM NỮ | ý trung nhân |
島中 | ĐẢO TRUNG | khắp đảo; toàn đảo |
命中する | MỆNH TRUNG | trúng |
途中で | ĐỒ TRUNG | nửa chừng |
空中警戒管制機 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY | Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không |
町中 | ĐINH TRUNG | trong phố; trong thành phố |
暑中 | THỬ TRUNG | giữa hè |
忌中 | KỴ TRUNG | sự đau khổ; sự đau buồn |
命中 | MỆNH TRUNG | cú đánh; đòn đánh |
食中毒 | THỰC TRUNG ĐỘC | thức ăn bị nhiễm độc;trúng thực; ngộ độc thức ăn |
途中ご無事で | ĐỒ TRUNG VÔ,MÔ SỰ | bình an vô sự |
空中発走する | KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU | bay liệng |
生中継 | SINH TRUNG KẾ | Chương trình truyền hình trực tiếp; tường thuật trực tiếp |
必中 | TẤT TRUNG | sự đánh đích |
就中 | TỰU TRUNG | Đặc biệt là; nhất là |
卒中 | TỐT TRUNG | chứng ngập máu |
途中 | ĐỒ TRUNG | dọc đường;giữa đường;nửa đường;sự đang trên đường; sự nửa đường |
空中戦 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN | không chiến |
珍中の珍 | TRÂN TRUNG TRÂN | Sự hiếm có |
心中する | TÂM TRUNG | tự sát cả đôi |
寒中 | HÀN TRUNG | giữa mùa đông; vào mùa đông; trong mùa đông |
空中を舞う | KHÔNG,KHỐNG TRUNG VŨ | bay bổng |
熱中する | NHIỆT TRUNG | hào hứng;hứng tình;phấn chấn |
心中 | TÂM TRUNG | động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
家中 | GIA TRUNG | cả nhà |
空中 | KHÔNG,KHỐNG TRUNG | không trung; bầu trời; không gian |
熱中 | NHIỆT TRUNG | sự nhiệt tình; lòng nhiệt huyết; sự chuyên tâm |
日中韓越 | NHẬT TRUNG HÀN VIỆT | Nhật Bản – Trung Quốc – Hàn Quốc – Việt Nam |
心中 | TÂM TRUNG | sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
日中韓 | NHẬT TRUNG HÀN | Nhật – Trung – Hàn |
御中 | NGỰ TRUNG | kính thưa; kính gửi |
集中する | TẬP TRUNG | dồn;gom;tập trung |
秘中の秘 | BÍ TRUNG BÍ | bí mật tuyệt đối |
渦中 | OA TRUNG | xoáy nước; cơn lốc |
日中友好協会 | NHẬT TRUNG HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | Hội hữu nghị Nhật Bản – Trung Quộc |
年中行事 | NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ | sự kiện hàng năm |
集中する | TẬP TRUNG | tập trung (suy nghĩ); chú trọng |
胸中 | HUNG TRUNG | trong lòng; tâm trí; nỗi niềm; nỗi lòng |
秘中 | BÍ TRUNG | trong vòng bí mật |
水中 | THỦY TRUNG | nước ngầm |
日中 | NHẬT TRUNG | ban nãy |
年中行事 | NIÊN TRUNG HÀNH,HÀNG SỰ | sự kiện hàng năm; lễ hội hàng năm |
集中 | TẬP TRUNG | tập trung;trong văn tập; trong tập |
背中を横にする | BỐI TRUNG HOÀNH | đặt lưng |
殿中 | ĐIỆN TRUNG | Trong lâu đài |
日中 | NHẬT TRUNG | thời gian trong ngày; trong ngày |
年中無休 | NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU | mở suốt năm (cửa hàng) |
女中 | NỮ TRUNG | cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc;nô tỳ |
開催中 | KHAI THÔI TRUNG | trong phiên họp; đang họp; trong quá trình họp |