Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
扶養義務 | PHÙ DƯỠNG NGHĨA VỤ | nghĩa vụ nuôi dưỡng |
扶養料 | PHÙ DƯỠNG LIỆU | tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị |
扶養手当 | PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình |
扶養 | PHÙ DƯỠNG | sự nuôi dưỡng |
扶桑 | PHÙ TANG | Nhật Bản; đất nước Phù Tang |
扶持 | PHÙ TRÌ | khẩu phần |
扶助 | PHÙ TRỢ | sự giúp đỡ; sự nâng đỡ; sự trợ giúp |
老人を扶養する | LÃO NHÂN PHÙ DƯỠNG | dưỡng già |