Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
句読点 | CÚ ĐỘC ĐIỂM | chấm;chấm câu;dấu chấm và dấu phảy; dấu chấm phẩy |
特異点 | ĐẶC DỊ ĐIỂM | điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt |
濁り点 | TRỌC ĐIỂM | âm đục |
及第点 | CẬP ĐỆ ĐIỂM | điểm đỗ; điểm chuẩn |
中心点 | TRUNG TÂM ĐIỂM | Tâm điểm |
沸騰点 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG ĐIỂM | điểm sôi |
南極点 | NAM CỰC ĐIỂM | Cực Nam |
小数点 | TIỂU SỐ ĐIỂM | dấu chấm (phẩy) thập phân |
実験地点 | THỰC NGHIỆM ĐỊA ĐIỂM | thí điểm |
名簿を点検する | DANH BỘ ĐIỂM KIỂM | Điểm danh |
二重焦点 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TIÊU ĐIỂM | hai tiêu điểm; hai tròng (kính) |
受領地点 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH ĐỊA ĐIỂM | nơi nhận |
原産地点 | NGUYÊN SẢN ĐỊA ĐIỂM | nơi để hàng |
太陽の黒点 | THÁI DƯƠNG HẮC ĐIỂM | vệt mặt trời |
出入国地点 | XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM | Cửa khẩu |
保険代利点 | BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM | đại lý bảo hiểm |
新聞記事の要点 | TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM | Điểm báo |