Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
塗工 | ĐỒ CÔNG | Họa sĩ; vẽ |
塗る | ĐỒ | chét;quét;quết;sơn;thoa; bôi; xoa |
塗り薬 | ĐỒ DƯỢC | Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa |
塗り絵 | ĐỒ HỘI | Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em) |
塗り箸 | ĐỒ TRỨ,TRỢ | Đũa sơn mài |
塗装工 | ĐỒ TRANG CÔNG | thợ sơn |
塗り立て | ĐỒ LẬP | vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại |
塗薬 | ĐỒ DƯỢC | thuốc xoa |
塗り物 | ĐỒ VẬT | sơn mài;tranh sơn mài |
塗立て | ĐỒ LẬP | Mới sơn |
塗り替える | ĐỒ THẾ | phá (kỷ lục);sơn lại; sự bôi lại |
塗物 | ĐỒ VẬT | Tranh sơn mài |
塗りつぶす | ĐỒ | quết |
塗炭の苦しみ | ĐỒ THÁN KHỔ | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
塗りつぶし | ĐỒ | sự tô màu (đồ thị) |
塗炭 | ĐỒ THÁN | Cảnh nghèo khổ; cảnh lầm than; cảnh đồ thán |
塗料 | ĐỒ LIỆU | sơn |
塗擦剤 | ĐỒ SÁT TỀ | thuốc bôi; thuốc xoa |
塗擦 | ĐỒ SÁT | sự bôi thuốc |
塗布する | ĐỒ BỐ | bôi (thuốc mỡ); phun |
塗布 | ĐỒ BỐ | sự bôi (thuốc mỡ) |
漆塗り | TẤT ĐỒ | sự quét sơn; tô sơn |
丹塗り | ĐAN,ĐƠN ĐỒ | Vẽ màu đỏ; quét sơn mài màu đỏ son |
中塗り | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |
中塗 | TRUNG ĐỒ | sơn lớp giữa |
黒塗り | HẮC ĐỒ | sự làm đen; sự bôi đen; sự sơn đen; sơn đen |
蛍光塗料 | HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU | sơn huỳnh quang |
薬を塗る | DƯỢC ĐỒ | thoa thuốc |
発光塗料 | PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU | sơn phát quang |
漆を塗る | TẤT ĐỒ | quét sơn |
亜鉛塗鉄板 | Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng kẽm |
エナメル塗鉄板 | ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng men |
顔に泥を塗る | NHAN NÊ ĐỒ | bôi tro trát trấu vào mặt; làm ô nhục; làm xấu hổ; làm nhục |