Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
通貨同盟 | THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | đồng minh tiền tệ |
仲間同士 | TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí |
人間同士 | NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
経済同盟 | KINH TẾ ĐỒNG MINH | đồng minh kinh tế |
日猶同祖論 | NHẬT DO ĐỒNG TỔ LUẬN | giả thuyết về người Do thái và Nhật có chung nguồn gốc tổ tiên |
税関同盟 | THUẾ QUAN ĐỒNG MINH | đồng minh thuế quan |
新婚同伴する | TÂN HÔN ĐỒNG BẠN | đưa dâu |
国際共同組合同盟 | QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH | liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
労働総同盟 | LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH | Tổng Liên đoàn Lao động |
これと同じ | ĐỒNG | cũng như thế; vẫn giống như thế |
農業協同組合 | NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP | Hợp tác xã nông nghiệp |
欧州共同体 | ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng chung châu Âu |
民主主義同盟 | DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH | Liên minh Dân chủ |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
欧州経済共同体 | ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
葬儀行列に同行する | TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG | đưa đám tang;đưa ma |
米国労働総同盟・産別会議 | MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ | Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |
欧州経済通貨同盟 | ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH | Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州原子力共同体 | ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
欧州石炭鉄鋼共同体 | ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ | Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
コーヒー生産国同盟 | SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH | Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
東南部アフリカ共同市場 | ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG | Thị trường chung Đông và Nam Phi |
ヨーロッパ支払い同盟 | CHI PHẤT ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán châu âu |
アジア太平洋電気通信共同体 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ | Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
デジタル放送技術国際共同連絡会 | PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI | Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |