[kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
保険 XÃ HỘI BẢO HIỂM Bảo hiểm xã hội
TẬP HỘI sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp
XÃ HỘI NHÂN cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học…); cá thể trong xã hội nói chung
NIÊN HỘI PHÍ Chi phí hàng năm
XUẤT HỘI gặp gỡ ngẫu nhiên;hội ngộ
主義経済 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
NIÊN HỘI hội nghị thường niên
TÁI HỘI sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ
NÔNG HỘI Hiệp hội nông nghiệp
主義 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa
議事堂 QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội
TƯ,TY HỘI GIẢ chủ tịch;người dẫn chương trình; MC
KHAI HỘI NHẬT ngày khai trương; ngày khai mạc
秩序部 XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ bộ an ninh xã hội
XÃ HỘI xã hội
を開く YẾN HỘI KHAI thết tiệc
ĐẠI HỘI NGHỊ đại hội nghị
常任委員 QUỐC HỘI THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI Ủy ban thường vụ quốc hội
する TƯ,TY HỘI chủ trì
KHAI HỘI THỨC lễ khai trương; lễ khai mạc
TRÀ HỘI tiệc trà
科学 XÃ HỘI KHOA HỌC môn khoa học xã hội
KỲ HỘI SỞ phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô
TÁN HỘI sự giải tán (cuộc họp); giải tán
が終わる YẾN HỘI CHUNG mãn tiệc
ĐẠI HỘI đại hội
を解散する QUỐC HỘI GIẢI TÁN giải tán quốc hội
TƯ,TY HỘI chủ tịch;hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC
KHAI HỘI sự khai mạc (cuộc họp)
制度 NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ chế độ nghị viện
福祉傷病兵労働省 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội
KỲ HỘI SỞ phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô
する CHIẾU HỘI đối phó;ứng phó
TRIỀU,TRIỆU HỘI sự họp sáng (trường học)
YẾN HỘI bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc
DẠ HỘI dạ hội
QUỐC HỘI quốc hội
い致します HỘI TRI hạ cố
する BẾ HỘI bế mạc hội nghị
予算局 NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội
福祉 XÃ HỘI PHÚC CHỈ phúc lợi xã hội
CHIẾU HỘI sự điều tra; sự truy hỏi
GIÁO HỘI giáo đường; nhà thờ
首脳 THỦ NÃO HỘI ĐÀM cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao
総工 TỔNG CÔNG HỘI tổng công đoàn
演芸 DIỄN NGHỆ HỘI buổi liên hoan;liên hoan
月の NGUYỆT HỘI PHÍ nguyệt phí
国際計検定 QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế
商業議所 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
公教 CÔNG GIÁO HỘI Nhà thờ công giáo (la mã)
頂上 ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM Hội nghị thượng đỉnh
都議 ĐÔ NGHỊ HỘI Hội đồng Tokyo
講習 GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG trung tâm huấn luyện
演奏 DIỄN TẤU HỘI buổi hòa nhạc;hòa nhạc
更生 CANH SINH HỘI XÃ Công ty cần tái tổ chức
忘年 VONG NIÊN HỘI hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
学級 HỌC CẤP HỘI buổi họp toàn cấp lớp
報告 BÁO CÁO HỘI họp báo
商業 THƯƠNG NGHIỆP HỘI thương hội
講習 GIẢNG TẬP HỘI khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
直接 TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM cuộc thảo luận trực tiếp
晩餐 VĂN XAN HỘI Bữa tiệc tối
後援 HẬU VIÊN,VIỆN HỘI nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động
巡り TUẦN HỘI tình cờ gặp nhau
商工議所 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ công ty phát hành
政府 CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ hội đồng chính phủ
建設 KIẾN THIẾT HỘI XÃ công ty xây dựng
展覧 TRIỂN LÃM HỘI cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm
同窓 ĐỒNG SONG HỘI Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp
博覧 BÁC LÃM HỘI hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm
交歓 GIAO HOAN HỘI Hội giao lưu
運動 VẬN ĐỘNG HỘI cuộc thi thể thao; hội thi thể thao
貿易 MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương
説明 THUYẾT MINH HỘI buổi họp để trình bày giải thích
立ち LẬP HỘI chứng kiến
座談 TỌA ĐÀM HỘI hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề
展示 TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG nhà triển lãm;nhà trưng bày
同一社線 ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN tàu cùng hãng
協議 HIỆP NGHỊ HỘI hội nghị
電気 ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ Công ty điện
貿易 MẬU DỊ,DỊCH HỘI hội mậu dịch
試験 THI NGHIỆM HỘI NGHỊ khoa nhi
秘密 BÍ MẶT HỘI NGHỊ hội nghị bí mật;họp kín
町議 ĐINH NGHỊ HỘI Hội đồng thành phố
府議 PHỦ NGHỊ HỘI hội đồng thành phố
展示 TRIỂN THỊ HỘI cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
委員連合 ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban
五輪 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
評議 BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ công ty hàng không;hãng hàng không
広告 QUẢNG CÁO HỘI XÃ hãng quảng cáo
委員 ỦY VIÊN HỘI ban; ủy ban
合気 HỢP KHÍ HỘI Hiệp hội Aikido thế giới
互助 HỖ TRỢ HỘI PHÍ tiền hội phí tương tế
連合 LIÊN HỢP HỘI hội liên hiệp;liên đoàn
舞踏 VŨ ĐẠP HỘI dạ hội khiêu vũ
歓迎 HOAN NGHINH HỘI buổi đón chào;buổi tiếp đãi
株式 HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ công ty cổ phần
小宴 TIỂU YẾN HỘI tiệc rượu

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều