Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
社会保険 | XÃ HỘI BẢO HIỂM | Bảo hiểm xã hội |
集会 | TẬP HỘI | sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ;tụ hội;tụ họp |
社会人 | XÃ HỘI NHÂN | cá thể trong một tập thể cụ thể (như trường học…); cá thể trong xã hội nói chung |
年会費 | NIÊN HỘI PHÍ | Chi phí hàng năm |
出会う | XUẤT HỘI | gặp gỡ ngẫu nhiên;hội ngộ |
社会主義経済 | XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ | kinh tế xã hội chủ nghĩa |
年会 | NIÊN HỘI | hội nghị thường niên |
再会 | TÁI HỘI | sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ |
農会 | NÔNG HỘI | Hiệp hội nông nghiệp |
社会主義 | XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa |
国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội |
司会者 | TƯ,TY HỘI GIẢ | chủ tịch;người dẫn chương trình; MC |
開会日 | KHAI HỘI NHẬT | ngày khai trương; ngày khai mạc |
社会秩序部 | XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ | bộ an ninh xã hội |
社会 | XÃ HỘI | xã hội |
宴会を開く | YẾN HỘI KHAI | thết tiệc |
大会議 | ĐẠI HỘI NGHỊ | đại hội nghị |
国会常任委員会 | QUỐC HỘI THƯỜNG NHIỆM ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban thường vụ quốc hội |
司会する | TƯ,TY HỘI | chủ trì |
開会式 | KHAI HỘI THỨC | lễ khai trương; lễ khai mạc |
茶会 | TRÀ HỘI | tiệc trà |
社会科学 | XÃ HỘI KHOA HỌC | môn khoa học xã hội |
碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
散会 | TÁN HỘI | sự giải tán (cuộc họp); giải tán |
宴会が終わる | YẾN HỘI CHUNG | mãn tiệc |
大会 | ĐẠI HỘI | đại hội |
国会を解散する | QUỐC HỘI GIẢI TÁN | giải tán quốc hội |
司会 | TƯ,TY HỘI | chủ tịch;hội đồng thành phố; chủ trì; dẫn chương trình; MC |
開会 | KHAI HỘI | sự khai mạc (cuộc họp) |
議会制度 | NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ | chế độ nghị viện |
社会福祉傷病兵労働省 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH | Bộ lao động thương binh xã hội |
碁会所 | KỲ HỘI SỞ | phòng chơi cờ gô; cuộc thi chơi cờ gô |
照会する | CHIẾU HỘI | đối phó;ứng phó |
朝会 | TRIỀU,TRIỆU HỘI | sự họp sáng (trường học) |
宴会 | YẾN HỘI | bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc;buổi tiệc;cỗ bàn;đám tiệc;liên hoan;tiệc mặn;yến;yến tiệc |
夜会 | DẠ HỘI | dạ hội |
国会 | QUỐC HỘI | quốc hội |
お会い致します | HỘI TRI | hạ cố |
閉会する | BẾ HỘI | bế mạc hội nghị |
議会予算局 | NGHỊ HỘI DỰ TOÁN CỤC,CUỘC | Văn phòng Ngân sách của Quốc hội; Cục dự toán ngân sách quốc hội |
社会福祉 | XÃ HỘI PHÚC CHỈ | phúc lợi xã hội |
照会 | CHIẾU HỘI | sự điều tra; sự truy hỏi |
教会 | GIÁO HỘI | giáo đường; nhà thờ |
首脳会談 | THỦ NÃO HỘI ĐÀM | cuộc họp bàn của các vị đứng đầu quốc gia; hội nghị cấp cao |
総工会 | TỔNG CÔNG HỘI | tổng công đoàn |
演芸会 | DIỄN NGHỆ HỘI | buổi liên hoan;liên hoan |
月の会費 | NGUYỆT HỘI PHÍ | nguyệt phí |
国際会計検定 | QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH | Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
商業会議所 | THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại |
公教会 | CÔNG GIÁO HỘI | Nhà thờ công giáo (la mã) |
頂上会談 | ĐỈNH,ĐINH THƯỢNG HỘI ĐÀM | Hội nghị thượng đỉnh |
都議会 | ĐÔ NGHỊ HỘI | Hội đồng Tokyo |
講習会場 | GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG | trung tâm huấn luyện |
演奏会 | DIỄN TẤU HỘI | buổi hòa nhạc;hòa nhạc |
更生会社 | CANH SINH HỘI XÃ | Công ty cần tái tổ chức |
忘年会 | VONG NIÊN HỘI | hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm |
学級会 | HỌC CẤP HỘI | buổi họp toàn cấp lớp |
報告会 | BÁO CÁO HỘI | họp báo |
商業会 | THƯƠNG NGHIỆP HỘI | thương hội |
講習会 | GIẢNG TẬP HỘI | khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn |
直接会談 | TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM | cuộc thảo luận trực tiếp |
晩餐会 | VĂN XAN HỘI | Bữa tiệc tối |
後援会 | HẬU VIÊN,VIỆN HỘI | nhóm hậu thuẫn; nhóm hỗ trợ; nhóm cổ động |
巡り会う | TUẦN HỘI | tình cờ gặp nhau |
商工会議所 | THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại và công nghiệp |
発行会社 | PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ | công ty phát hành |
政府会議 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ HỘI NGHỊ | hội đồng chính phủ |
建設会社 | KIẾN THIẾT HỘI XÃ | công ty xây dựng |
展覧会 | TRIỂN LÃM HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày;hội triễn lãm |
同窓会 | ĐỒNG SONG HỘI | Hội học sinh cùng trường; hội cùng lớp |
博覧会 | BÁC LÃM HỘI | hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm |
交歓会 | GIAO HOAN HỘI | Hội giao lưu |
運動会 | VẬN ĐỘNG HỘI | cuộc thi thể thao; hội thi thể thao |
貿易会社 | MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ | doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương |
説明会 | THUYẾT MINH HỘI | buổi họp để trình bày giải thích |
立ち会う | LẬP HỘI | chứng kiến |
座談会 | TỌA ĐÀM HỘI | hội nghị bàn tròn; hội nghị chuyên đề |
展示会場 | TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG | nhà triển lãm;nhà trưng bày |
同一会社線 | ĐỒNG NHẤT HỘI XÃ TUYẾN | tàu cùng hãng |
協議会 | HIỆP NGHỊ HỘI | hội nghị |
電気会社 | ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ | Công ty điện |
貿易会 | MẬU DỊ,DỊCH HỘI | hội mậu dịch |
試験会議 | THI NGHIỆM HỘI NGHỊ | khoa nhi |
秘密会議 | BÍ MẶT HỘI NGHỊ | hội nghị bí mật;họp kín |
町議会 | ĐINH NGHỊ HỘI | Hội đồng thành phố |
府議会 | PHỦ NGHỊ HỘI | hội đồng thành phố |
展示会 | TRIỂN THỊ HỘI | cuộc triển lãm; cuộc trưng bày |
委員会連合 | ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP | liên hiệp các ủy ban |
五輪会議 | NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ | Đại hội Ôlimpic |
評議会 | BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng |
航空会社 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ | công ty hàng không;hãng hàng không |
広告会社 | QUẢNG CÁO HỘI XÃ | hãng quảng cáo |
委員会 | ỦY VIÊN HỘI | ban; ủy ban |
合気会 | HỢP KHÍ HỘI | Hiệp hội Aikido thế giới |
互助会費 | HỖ TRỢ HỘI PHÍ | tiền hội phí tương tế |
連合会 | LIÊN HỢP HỘI | hội liên hiệp;liên đoàn |
舞踏会 | VŨ ĐẠP HỘI | dạ hội khiêu vũ |
歓迎会 | HOAN NGHINH HỘI | buổi đón chào;buổi tiếp đãi |
株式会社 | HẬU,CHU THỨC HỘI XÃ | công ty cổ phần |
小宴会 | TIỂU YẾN HỘI | tiệc rượu |