Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
守銭奴 | THỦ TIỀN NÔ | nô lệ giữ của; thần giữ của |
守護する | THỦ HỘ | hộ thân |
守衛 | THỦ VỆ | nhân viên bảo vệ; cảnh vệ |
守備する | THỦ BỊ | trấn thủ |
守備 | THỦ BỊ | sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ |
守る | THỦ | bảo vệ;giữ;tuân giữ;tuân theo; duy trì; giữ gìn; nghe theo |
守り | THỦ | thủ |
守 | THỦ | bảo mẫu; người trông trẻ;sự chăm sóc |
攻守同盟 | CÔNG THỦ ĐỒNG MINH | liên minh tấn công và phòng thủ |
天守閣 | THIÊN THỦ CÁC | tháp canh trong lâu đài |
防守する | PHÒNG THỦ | phòng giữ;phòng thủ |
攻守 | CÔNG THỦ | sự công thủ; sự tấn công và phòng thủ; công thủ; tấn công và phòng thủ |
天守 | THIÊN THỦ | tháp canh trong lâu đài |
鎮守の神 | TRẤN THỦ THẦN | thần bảo vệ; thần trấn thủ |
島守 | ĐẢO THỦ | đảo chủ; người chủ của đảo |
墨守 | MẶC THỦ | sự bảo tồn (truyền thống dân tộc, phong tục ..) |
鎮守 | TRẤN THỦ | sự phái binh sĩ đến trấn thủ; thần thổ công; thổ địa |
遵守する | TUÂN THỦ | tuân thủ; bảo đảm |
厳守する | NGHIÊM THỦ | tuân thủ; tuân thủ nghiêm ngặt; chấp hành |
遵守 | TUÂN THỦ | sự tuân thủ; sự bảo đảm |
厳守 | NGHIÊM THỦ | sự tuân thủ nghiêm ngặt; tuân thủ; chấp hành; tuân thủ nghiêm ngặt |
見守る | KIẾN THỦ | bảo vệ; chăm sóc;theo dõi; nhìn theo mãi; theo sát;trông;trông coi;trông nom |
占守する | CHIẾM,CHIÊM THỦ | chiếm lấy |
保守的 | BẢO THỦ ĐÍCH | có tính chất bảo thủ |
看守 | KHÁN THỦ | sự giam giữ; cai ngục; cai tù |
保守派 | BẢO THỦ PHÁI | phái bảo thủ |
留守番をする | LƯU THỦ PHIÊN | coi;coi nhà;giữ nhà;trông nhà |
保守党 | BẢO THỦ ĐẢNG | đảng bảo thủ |
留守番 | LƯU THỦ PHIÊN | sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) |
保守 | BẢO THỦ | bảo thủ |
留守する | LƯU THỦ | đi vắng |
子守歌 | TỬ,TÝ THỦ CA | bài hát ru trẻ |
留守 | LƯU THỦ | sự vắng nhà |
子守唄 | TỬ,TÝ THỦ BÁI | Bài hát ru |
お守り | THỦ | bùa chú;bùa; phù; bùa yểm;cái bùa; lá bùa |
子守りをする | TỬ,TÝ THỦ | ru;ru con |
子守 | TỬ,TÝ THỦ | người trông trẻ; sự trông trẻ; việc trông trẻ |
経典守護 | KINH ĐIỂN THỦ HỘ | hộ pháp |
約束守る | ƯỚC THÚC THỦ | giữ lời hứa |
灯台守 | ĐĂNG ĐÀI THỦ | người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển |
命令を守る | MỆNH LỆNH THỦ | tuân lệnh |
原則を守る | NGUYÊN TẮC THỦ | giữ nguyên tắc |
伝統を守る | TRUYỀN THỐNG THỦ | giữ truyền thống |
法則を守る | PHÁP TẮC THỦ | hộ pháp |
家族と個人を守る会 | GIA TỘC CÁ NHÂN THỦ HỘI | Hiệp hội Bảo vệ Gia đình và Cá nhân |