Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
域外共通関税 | VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ | biểu thuế đối ngoại chung |
域 | VỰC | vực |
流域 | LƯU VỰC | lưu vực |
地域内貿易 | ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán trong khu việc |
地域 | ĐỊA VỰC | cõi;khu vực;vành đai;vùng |
極域 | CỰC VỰC | vùng cực |
区域 | KHU VỰC | địa hạt;khu vực; phạm vi; lĩnh vực; khối |
領域 | LÃNH,LĨNH VỰC | lãnh thổ;lĩnh vực; vùng |
聖域 | THÀNH VỰC | vùng của thánh thần; thánh địa |
地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
地域貿易 | ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán liên khu vực |
地域社会ビジョン | ĐỊA VỰC XÃ HỘI | mô hình xã hội khu vực |
地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
海域 | HẢI VỰC | vùng biển |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
全領域 | TOÀN LÃNH,LĨNH VỰC | toàn cõi |
房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
定義域 | ĐỊNH NGHĨA VỰC | miền xác định |
税関域 | THUẾ QUAN VỰC | lãnh thổ hải quan |
安全地域 | AN,YÊN TOÀN ĐỊA VỰC | sinh địa |
自由地域 | TỰ DO ĐỊA VỰC | vùng tự do |
統計領域 | THỐNG KẾ LÃNH,LĨNH VỰC | lãnh thổ thống kê |
管轄地域 | QUẢN HẠT ĐỊA VỰC | bản hạt |
禁止地域 | CẤM CHỈ ĐỊA VỰC | cấm địa |
未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
欧州経済地域 | ÂU CHÂU KINH TẾ ĐỊA VỰC | Khu vực Kinh tế Châu Âu |
鳥獣保護区域 | ĐIỂU THÚ BẢO HỘ KHU VỰC | khu bảo tồn tự nhiên |
飛行禁止空域 | PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC | khu vực cấm bay |
自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | khu vực mậu dịch Tự do |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム | NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC | Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |
ASEAN地域フォーラム | ĐỊA VỰC | Diễn đàn Khu vực ASEAN |
排他的経済水域 | BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC | Vùng Kinh tế Độc quyền |
カンボジア地域経済開発協会 | ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI | Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
アジア太平洋地域 | THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC | khu vực Châu Á – Thái Bình Dương |
ASEAN投資地域 | ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC | Khu vực Đầu tư ASEAN |
ASEAN自由貿易地域 | TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN |
中国・ASEAN自由貿易地域 | TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC | Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc |
行政に関するアジア太平洋地域機関 | HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH QUAN THÁI BÌNH DƯƠNG ĐỊA VỰC CƠ,KY QUAN | Cơ quan hành chính phụ trách khu vực Châu Á Thái Bình Dương |