Trạng từ tượng Hành, tượng Thanh (46-50)
46. Trạng từ げらげら(geragera)
47. Trạng từ ぶるぶる (buruburu)
48. Trạng từ ごしごし (goshigoshi)
46. Trạng từ げらげら(geragera)
47. Trạng từ ぶるぶる (buruburu)
48. Trạng từ ごしごし (goshigoshi)
41.Trạng từ ぺらぺら(perapera)
42. Trạng từ ぶうぶう(buubuu)
43. Trạng từ すらすら (surasura)
36. Trạng từ ふらふら (furafura)
37. Trạng từ くたくら (kutakuta)
38. Trạng từ がくがく(gakugaku)
31. Trạng từ うろうろ(urouro) thường đi với ~する(suru)
32. Trạng từ よろよろ (yoroyoro)
33. Trạng từ うとうと (utouto)
26. Trạng từ にこにこ(nikoniko)
27. Trạng từ けろりと(kerorito)
28. Trạng từ ぴんぴん(pinpin)
21. Trạng từ あたふた(atafuta) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
22. Trạng từ くよくよ(kuyokuyo) thường đi với ~する(suru)
Trạng từ そわそわ (sowasowa)
Trạng từ おどおど(odoodo)
Trạng từ びくびく(bikubiku)
5. Trạng từ わくわく(wakuwaku)
6. Trạng từ どきどき (dokidoki)
7. Trạng từ はらはら(Harahara)
1.どっと ……Thình lình, đột nhiên, bất chợt
2.にこにこ ……cười khúc khích
3.にこにこ….Mỉm cười , tủm tỉm
1. Trạng từ いらいら (ira ira)
2. Trạng từ むかむか (mukamuka)
3. Trạng từ うんざり (unzari)
あちこち→Đây đó
いちいち Mọi thứ, từng cái một
いちいち→Lần lượt từng cái một