Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
捻じれる | NIỆP,NIỆM | xuyên tạc; cong queo |
捻じる | NIỆP,NIỆM | vặn; xoáy; xoay; quay; vắt (nước) |
捻転 | NIỆP,NIỆM CHUYỂN | sự vặn; sự xoáy |
捻挫する | NIỆP,NIỆM TOẢ | bong gân |
捻挫する | NIỆP,NIỆM TOẢ | bong gân; sai khớp |
捻挫 | NIỆP,NIỆM TOẢ | bệnh bong gân;bị trật xương;sự bong gân; sự sai khớp |
捻子 | NIỆP,NIỆM TỬ,TÝ | đinh ốc; ốc vít;giây cót đồng hồ |
捻る | NIỆP,NIỆM | đánh bại;vặn; xoay; ngắt;vắt (óc) |
捻じ桔梗 | NIỆP,NIỆM KẾT NGẠNH | Cây hoa chuông Trung Quốc (có cánh hơi xoắn ốc) |
お捻り | NIỆP,NIỆM | quà biếu; bọc quà; phong bì (tiền biếu) |
骨捻挫 | XƯƠNG NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trẹo xương |
腸捻転 | TRƯỜNG,TRÀNG NIỆP,NIỆM CHUYỂN | chứng xoắn ruột |
首の捻挫 | THỦ NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trật cổ;bị trẹo cổ |
足首捻挫 | TÚC THỦ NIỆP,NIỆM TOẢ | bị trẹo mắt cá |