Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
柳腰 | LIỄU YÊU | eo nhỏ; thắt đáy lưng ong |
柳 | LIỄU | liễu; cây liễu |
花柳界 | HOA LIỄU GIỚI | thế giới của những cô gái Nhật được huấn luyện đặc biệt để phục vụ đàn ông; thế giới Geisha |
猫柳 | MIÊU LIỄU | Cây liễu tơ |
楊柳 | DƯƠNG LIỄU | dương liễu |
川柳 | XUYÊN LIỄU | bài thơ hài hước viết ở thể loại haiku |
川柳 | XUYÊN LIỄU | Cây liễu đỏ tía |
青柳 | THANH LIỄU | cây liễu xanh; liễu xanh; con trai; trai; hến;tên gọi một loại phẩm nhuộm có màu vàng nhạt ngả sang xanh lục; vàng chanh |
花柳病 | HOA LIỄU BỆNH,BỊNH | bệnh hoa liễu |
枝垂れ柳 | CHI THÙY LIỄU | liễu rủ |