Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
構造 | CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc; cấu tạo;cơ cấu |
構成要素 | CẤU THÀNH YẾU TỐ | yếu tố cấu thành |
構成素構造 | CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc thành phần |
構成子 | CẤU THÀNH TỬ,TÝ | thành phần; bộ phận cấu thành |
構成員 | CẤU THÀNH VIÊN | những thành viên; các thành viên; thành viên |
構成単位 | CẤU THÀNH ĐƠN VỊ | phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành |
構成分子 | CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ | thành phần;thành phần cấu thành |
構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
構成する | CẤU THÀNH | hợp thành;lập |
構造記述 | CẤU TẠO,THÁO KÝ THUẬT | sự mô tả cấu trúc; mô tả cấu trúc; mô tả cấu hình |
構成する | CẤU THÀNH | cấu thành; cấu tạo; tạo nên |
構造言語学 | CẤU TẠO,THÁO NGÔN NGỮ HỌC | Ngôn ngữ học cấu trúc |
構成 | CẤU THÀNH | cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo |
構造式 | CẤU TẠO,THÁO THỨC | Công thức cấu trúc |
構想 | CẤU TƯỞNG | kế hoạch; mưu đồ;khái niệm |
構造変化 | CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA | sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu |
構える | CẤU | để vào vị trí; vào vị trí; vào tư thế; kề (dao);lập (gia đình); định cư |
構造保持 | CẤU TẠO,THÁO BẢO TRÌ | sự bảo toàn cấu trúc; bảo toàn cấu trúc |
構う | CẤU | chăm sóc; săn sóc;quan tâm;trêu ghẹo |
構造体 | CẤU TẠO,THÁO THỂ | cấu trúc; kết cấu; thân |
構造主義 | CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA | cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc |
構造する | CẤU TẠO,THÁO | cấu tạo |
結構する | KẾT CẤU | kết cấu |
結構 | KẾT CẤU | kết cấu; cấu trúc;tạm được; tương đối; kha khá; đủ; được; cũng được |
お構いなし | CẤU | quên; không chú ý; không để ý; không lưu tâm đến;sự quên; sự không để tâm |
お構いなく | CẤU | làm ơn đừng quá chú ý đến tôi!; đừng bận tâm; đừng lo cho tôi |
機構 | CƠ,KY CẤU | cơ cấu; cấu tạo; tổ chức;cơ cấu; tổ chức; cơ quan |
お構い | CẤU | sự hoan nghênh; sự tán thành; lòng mến khách; sự hiếu khách; quan tâm |
虚構する | HƯ CẤU | bày |
虚構する | HƯ CẤU | hư cấu |
虚構 | HƯ CẤU | hư cấu;sự hư cấu |
心構え | TÂM CẤU | sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị |
二段構え | NHỊ ĐOẠN CẤU | Sự chuẩn bị hai phương án; sự chuẩn bị cả phương án dự phòng |
経済構造 | KINH TẾ CẤU TẠO,THÁO | cơ cấu kinh tế |
等位構造 | ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc đẳng vị |
表層構造 | BIỂU TẦNG,TẰNG CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc bề ngoài |
耐震構造 | NẠI CHẤN CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh |
耐火構造 | NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo khó bắt lửa |
待ち構える | ĐÃI CẤU | chờ đợi; trông ngóng |
中央販売機構 | TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU | Tổ chức Bán hàng Trung ương |
欧州通貨機構 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU | Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
高速演算機構 | CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU | Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
石油輸出国機構 | THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU | hội các nước xuất khẩu dầu |
北大西洋条約機構 | BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU | NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
イスラム諸国会議機構 | CHƯ QUỐC HỘI NGHỊ CƠ,KY CẤU | Tổ chức hội thảo của đạo Hồi |
朝鮮半島エネルギー開発機構 | TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU | Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |